Bản dịch của từ Bounty trong tiếng Việt

Bounty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounty (Noun)

bˈaʊnti
bˈaʊnti
01

Một con tàu của hải quân anh mà vào năm 1789 một phần thủy thủ đoàn, do fletcher christian chỉ huy, đã nổi loạn chống lại chỉ huy của họ, william bligh, và khiến ông ta trôi dạt trên một chiếc thuyền mở với mười tám thủy thủ đoàn.

A ship of the british navy on which in 1789 part of the crew led by fletcher christian mutinied against their commander william bligh and set him adrift in an open boat with eighteen crewmen.

Ví dụ

The bounty mutiny led by Fletcher Christian was a historic event.

Cuộc nổi loạn trên con tàu Bounty do Fletcher Christian dẫn đầu là một sự kiện lịch sử.

William Bligh was the commander of the British ship Bounty.

William Bligh là chỉ huy của con tàu Bounty của Anh.

The crewmen set Bligh adrift on an open boat after the mutiny.

Các thủy thủ đẩy Bligh ra khỏi con tàu trên một chiếc thuyền mở sau cuộc nổi loạn.

02

Một khoản tiền do nhà nước trả để khuyến khích thương mại.

A sum paid by the state to encourage trade.

Ví dụ

The government offered a bounty to boost local businesses.

Chính phủ đã cung cấp một khoản tiền thưởng để thúc đẩy doanh nghiệp địa phương.

The bounty was given to entrepreneurs who opened new stores.

Khoản tiền thưởng đã được trao cho những doanh nhân mở cửa hàng mới.

The program's success was evident in the increased bounty recipients.

Sự thành công của chương trình được thể hiện qua số người nhận tiền thưởng tăng lên.

03

Một cái gì đó được đưa ra hoặc xảy ra với số lượng lớn.

Something given or occurring in generous amounts.

Ví dụ

The organization provided a bounty for the best community project.

Tổ chức cung cấp một khoản thưởng cho dự án cộng đồng xuất sắc nhất.

The local charity received a bounty of donations from the community.

Tổ chức từ thiện địa phương nhận được một khoản quyên góp từ cộng đồng.

The government announced a bounty for information leading to a criminal's arrest.

Chính phủ thông báo một khoản thưởng cho thông tin dẫn đến bắt giữ tội phạm.

04

Một khoản tiền được trả cho việc giết hoặc bắt một người hoặc động vật.

A sum paid for killing or capturing a person or animal.

Ví dụ

The bounty offered for the capture of the escaped convict was $10,000.

Tiền thưởng được cung cấp cho việc bắt giữ tù nhân đã trốn thoát là 10.000 đô la.

In the old west, wanted posters often displayed bounties for outlaws.

Ở phía Tây cũ, các thông báo truy nã thường hiển thị tiền thưởng cho tội phạm.

The bounty hunters tracked the criminal across state lines to claim rewards.

Những kẻ săn tiền thưởng theo dõi tội phạm qua các biên giới tiểu bang để nhận phần thưởng.

Dạng danh từ của Bounty (Noun)

SingularPlural

Bounty

Bounties

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bounty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bounty

Không có idiom phù hợp