Bản dịch của từ Bounty trong tiếng Việt
Bounty
Noun [U/C]

Bounty(Noun)
bˈaʊnti
ˈbaʊnti
01
Một phần thưởng hoặc khoản thanh toán cho việc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là một nhiệm vụ liên quan đến việc bắt giữ hoặc giết một người hoặc động vật.
A reward or payment for accomplishing a particular task especially one that involves capturing or killing a person or animal
Ví dụ
02
Sự hào phóng hoặc lòng tốt dồi dào đối với người khác
Generosity or abundant kindness towards others
Ví dụ
03
Một khoản tiền lớn hoặc món quà, đặc biệt là món quà được trao bởi chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền.
A largess or gift particularly one given by a government or authority
Ví dụ
