Bản dịch của từ Fulbright trong tiếng Việt
Fulbright

Fulbright (Noun)
Một chương trình trao đổi quốc tế dành cho sinh viên, học giả, giáo viên, chuyên gia, nhà khoa học và nghệ sĩ.
An international exchange program for students scholars teachers professionals scientists and artists.
The Fulbright program offers scholarships to many American students each year.
Chương trình Fulbright cung cấp học bổng cho nhiều sinh viên Mỹ mỗi năm.
Many students do not apply for the Fulbright program due to uncertainty.
Nhiều sinh viên không nộp đơn cho chương trình Fulbright vì sự không chắc chắn.
Does the Fulbright program support artists and professionals as well?
Chương trình Fulbright có hỗ trợ cho nghệ sĩ và chuyên gia không?
Fulbright, hay được biết đến là Chương trình Trao đổi Học giả Fulbright, là một sáng kiến của chính phủ Hoa Kỳ nhằm tăng cường hiểu biết lẫn nhau thông qua học bổng cho sinh viên, giáo sư và nhà nghiên cứu. Chương trình này khuyến khích các hoạt động giao lưu giáo dục quốc tế, giúp nâng cao trình độ học thuật và văn hóa. Khác với các chương trình học bổng khác, Fulbright nhấn mạnh vào sự phát triển bền vững và hợp tác toàn cầu.
Từ "Fulbright" có nguồn gốc từ tên của Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ J. William Fulbright, người đã thiết lập chương trình học bổng Fulbright vào năm 1946. Chương trình này nhằm thúc đẩy giao lưu văn hóa và hợp tác giáo dục quốc tế. Từ "Fulbright" đã trở thành biểu tượng của học thuật và tinh thần xây dựng cầu nối giữa các quốc gia, phản ánh ý nghĩa chính trị và xã hội của các trao đổi văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Từ "Fulbright" thường liên quan đến chương trình học bổng Fulbright, một sáng kiến nổi bật trong giáo dục và giao lưu văn hóa quốc tế. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần nói và viết, nơi thí sinh thảo luận về giáo dục, cơ hội học tập và kinh nghiệm du học. Tuy nhiên, trong phần nghe và đọc, từ này ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong các bài liên quan đến giáo dục và chính sách trao đổi. Từ "Fulbright" có thể được sử dụng trong các tình huống như thuyết trình về học bổng, chia sẻ trải nghiệm du học hoặc trong các buổi hội thảo về giáo dục toàn cầu.