Bản dịch của từ Full monty trong tiếng Việt
Full monty

Full monty (Noun)
She gave the full monty of her savings to charity.
Cô ấy đã dành toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình cho tổ chức từ thiện.
The organization received the full monty of donations for the event.
Tổ chức đã nhận được toàn bộ số tiền quyên góp cho sự kiện này.
He always gives the full monty in supporting social causes.
Anh ấy luôn quyên góp toàn bộ số tiền đó để hỗ trợ các hoạt động xã hội.
Cụm từ "full monty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó diễn ra hoàn toàn, toàn diện hoặc không thiếu sót. Ban đầu, cụm này xuất phát từ một thuật ngữ trong quân đội Anh để mô tả trang phục đầy đủ. Trong văn hóa đại chúng, nó nổi bật nhờ bộ phim cùng tên, mang ý nghĩa chỉ việc cởi bỏ quần áo hoàn toàn. Tuy nhiên, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "full monty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ một nhà hàng ăn tại Anh vào cuối thế kỷ 20. Tuy nhiên, một giả thuyết phổ biến hơn cho rằng nó liên quan đến quân đội, ý chỉ việc phục vụ đầy đủ trang bị, tức là "tất cả mọi thứ". Ngày nay, "full monty" thường được sử dụng để chỉ việc làm một cách hoàn toàn, không thiếu sót, diễn đạt một sự quyết tâm hay toàn diện trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "full monty" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất đặc thù và ít chính thức của nó. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các buổi trò chuyện không chính thức hoặc khi thảo luận về sự toàn diện hoặc đầy đủ của một vấn đề nào đó. Nó chủ yếu phổ biến trong văn hóa Anh, thường liên quan đến sự cởi mở hoặc sự toàn diện trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp