Bản dịch của từ Full monty trong tiếng Việt

Full monty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full monty (Noun)

fˈʊlmənti
fˈʊlmənti
01

Toàn bộ số tiền dự kiến, mong muốn hoặc có thể.

The full amount expected, desired, or possible.

Ví dụ

She gave the full monty of her savings to charity.

Cô ấy đã dành toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình cho tổ chức từ thiện.

The organization received the full monty of donations for the event.

Tổ chức đã nhận được toàn bộ số tiền quyên góp cho sự kiện này.

He always gives the full monty in supporting social causes.

Anh ấy luôn quyên góp toàn bộ số tiền đó để hỗ trợ các hoạt động xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full monty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full monty

Không có idiom phù hợp