Bản dịch của từ Full of life trong tiếng Việt
Full of life

Full of life (Idiom)
Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Full of energy and enthusiasm.
She is always full of life during social gatherings.
Cô ấy luôn đầy sức sống trong các buổi tụ tập xã hội.
He never appears full of life when discussing social issues.
Anh ấy không bao giờ xuất hiện đầy sức sống khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Are you full of life when meeting new people at social events?
Bạn có đầy sức sống khi gặp người mới trong các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "full of life" thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái năng động, tràn đầy năng lượng và sức sống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang cùng một ý nghĩa, tuy nhiên có sự khác biệt về phát âm. Tại Anh, âm "full" thường được nhấn mạnh hơn và có thể bị nuốt bớt âm "t" trong "of". Trong khi đó, ở Mỹ, phát âm rõ ràng hơn và có xu hướng kéo dài âm "life". Cách sử dụng cụm từ này cũng phổ biến trong văn viết và nói, đặc biệt khi miêu tả những người hoặc môi trường tích cực.
Cụm từ "full of life" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vita", có nghĩa là sự sống, sinh mệnh. Trong lịch sử, "vita" đã được sử dụng để chỉ các khía cạnh của cuộc sống và sự năng động. Sự kết hợp của "full" (đầy đủ) với "life" (cuộc sống) tạo ra nghĩa bóng envelop, diễn tả trạng thái tràn đầy sức sống và năng lượng. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để miêu tả những người hoặc vật có sinh khí, sức sống mạnh mẽ.
Cụm từ "full of life" được sử dụng phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi miêu tả cảm xúc hoặc tinh thần của một người hoặc môi trường. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong ngữ cảnh nói về sự năng động, sinh lực và sự lạc quan là cao. Ngoài ra, cụm từ cũng thường gặp trong văn học, nghệ thuật và quảng cáo để diễn tả sự hấp dẫn và sự sống động của các nhân vật hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp