Bản dịch của từ Full of life trong tiếng Việt

Full of life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full of life (Idiom)

01

Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Full of energy and enthusiasm.

Ví dụ

She is always full of life during social gatherings.

Cô ấy luôn đầy sức sống trong các buổi tụ tập xã hội.

He never appears full of life when discussing social issues.

Anh ấy không bao giờ xuất hiện đầy sức sống khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Are you full of life when meeting new people at social events?

Bạn có đầy sức sống khi gặp người mới trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full of life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full of life

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.