Bản dịch của từ Full-size trong tiếng Việt

Full-size

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full-size (Adjective)

fʊl saɪz
fʊl saɪz
01

Có cùng kích thước với phiên bản gốc.

Of the same size as the original version.

Ví dụ

The full-size bed was too big for the small bedroom.

Chiếc giường full-size quá lớn cho phòng ngủ nhỏ.

The full-size SUV comfortably fit the entire family for the trip.

Chiếc SUV full-size thoải mái chứa cả gia đình cho chuyến đi.

The full-size refrigerator was able to store all the groceries.

Tủ lạnh full-size có thể chứa hết tất cả thực phẩm.

Full-size (Noun)

fʊl saɪz
fʊl saɪz
01

Kích thước giống với phiên bản gốc.

A size that is the same as the original version.

Ví dụ

The full-size version of the painting was displayed in the gallery.

Phiên bản đầy đủ của bức tranh được trưng bày trong phòng trưng bày.

She bought the full-size bed for her spacious bedroom.

Cô ấy đã mua giường kích thước đầy đủ cho phòng ngủ rộng rãi của mình.

The magazine featured a full-size poster of the famous actress.

Tạp chí đăng tải một tấm poster kích thước đầy đủ của nữ diễn viên nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full-size/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full-size

Không có idiom phù hợp