Bản dịch của từ Full-size trong tiếng Việt
Full-size

Full-size (Adjective)
The full-size bed was too big for the small bedroom.
Chiếc giường full-size quá lớn cho phòng ngủ nhỏ.
The full-size SUV comfortably fit the entire family for the trip.
Chiếc SUV full-size thoải mái chứa cả gia đình cho chuyến đi.
The full-size refrigerator was able to store all the groceries.
Tủ lạnh full-size có thể chứa hết tất cả thực phẩm.
Full-size (Noun)
The full-size version of the painting was displayed in the gallery.
Phiên bản đầy đủ của bức tranh được trưng bày trong phòng trưng bày.
She bought the full-size bed for her spacious bedroom.
Cô ấy đã mua giường kích thước đầy đủ cho phòng ngủ rộng rãi của mình.
The magazine featured a full-size poster of the famous actress.
Tạp chí đăng tải một tấm poster kích thước đầy đủ của nữ diễn viên nổi tiếng.
Từ "full-size" được sử dụng để chỉ kích thước đầy đủ hoặc kích thước tiêu chuẩn của một đối tượng, đặc biệt trong ngữ cảnh sản phẩm, đồ nội thất hoặc xe cộ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "full-size" thường chỉ các sản phẩm dụng cụ thể thao hoặc nội thất, trong khi ở Mỹ, từ này có thể áp dụng rộng rãi hơn cho mọi loại sản phẩm.
Từ "full-size" được cấu thành từ hai thành tố: "full" và "size". Từ "full" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fōl", có nghĩa là "đầy đủ". Trong khi đó, "size" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "talle", xuất phát từ gốc Latinh "talla", chỉ kích thước hoặc hình dáng. Sự kết hợp này tạo thành một thuật ngữ chỉ kích thước tiêu chuẩn hoặc đầy đủ, phản ánh sự phát triển và định nghĩa hiện đại về các mặt hàng hoặc sản phẩm trong văn hóa tiêu dùng đương đại.
Từ "full-size" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể liên quan đến các sản phẩm hoặc đồ vật kích thước lớn được mô tả trong ngữ cảnh thương mại hoặc kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, "full-size" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đủ lớn hoặc đầy đủ của một đối tượng, như trong các bài luận so sánh hoặc mô tả. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, ô tô và công nghệ, khi mô tả sản phẩm tiêu chuẩn hoặc bản đầy đủ của một mẫu thử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp