Bản dịch của từ Full tide trong tiếng Việt
Full tide
Full tide (Phrase)
The full tide brings more people to the beach every summer.
Thủy triều cao nhất thu hút nhiều người đến bãi biển mỗi mùa hè.
The full tide does not occur during winter months in California.
Thủy triều cao nhất không xảy ra vào mùa đông ở California.
When is the full tide expected this weekend in Miami?
Thủy triều cao nhất sẽ xảy ra khi nào vào cuối tuần này ở Miami?
"Full tide" là thuật ngữ chỉ trạng thái thủy triều đạt mức cao nhất trong chu kỳ thủy triều, khi nước biển dâng lên tối đa. Hiện tượng này thường xảy ra hai lần một ngày do ảnh hưởng của lực hấp dẫn từ Mặt Trăng và Mặt Trời. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh tự nhiên trong khi người Mỹ thường sử dụng trong lĩnh vực thể thao hay du lịch.
Cụm từ "full tide" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "full" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fulla", mang nghĩa là "đầy", và "tide" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "tíð", nghĩa là "thời gian" hoặc "dòng triều". Qua thời gian, "full tide" đã được sử dụng để chỉ thời điểm triều biển đạt mức cao nhất, thể hiện sự kết hợp giữa trạng thái tràn đầy và hiện tượng tự nhiên. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh thủy văn và hàng hải.
Cụm từ "full tide" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến bối cảnh thiên nhiên, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài luận về khí hậu, đại dương hoặc môi trường. Trong giao tiếp hàng ngày, "full tide" thường được nhắc đến khi thảo luận về ảnh hưởng của thủy triều đến các hoạt động như đánh bắt hải sản, du lịch biển hoặc bảo vệ môi trường ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất