Bản dịch của từ Fulminate trong tiếng Việt
Fulminate

Fulminate (Verb)
Many citizens fulminate against the new tax policy proposed in 2023.
Nhiều công dân phản đối kịch liệt chính sách thuế mới được đề xuất năm 2023.
They did not fulminate during the town hall meeting last week.
Họ đã không phản đối trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
Why do people fulminate about climate change at public events?
Tại sao mọi người lại phản đối về biến đổi khí hậu tại các sự kiện công cộng?
Họ từ
Từ "fulminate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fulminare", có nghĩa là phát ra sấm sét hoặc khiếu nại mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích mạnh mẽ hoặc phản đối một điều gì đó. Phiên bản Anh-Brít thường dùng "fulminate against" để chỉ sự chỉ trích trong khi phiên bản Anh-Mỹ có thể mở rộng có nghĩa là phát biểu phản đối. "Fulminate" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự nghiêm trọng của quan điểm.
Từ "fulminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fulminare", có nghĩa là "đánh sét" hoặc "phát nổ". Từ này bắt nguồn từ "fulmen", biểu thị "sét" trong tiếng Latin. Trong suốt thời gian, "fulminate" đã phát triển để chỉ không chỉ hành động của sự bùng nổ, mà còn là sự phản đối mạnh mẽ hoặc chỉ trích dữ dội. Sự kết nối này thể hiện mức độ mãnh liệt và tức thì của cả hai ý nghĩa, từ hiện tượng tự nhiên đến những phản ứng xã hội.
Từ "fulminate" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết, nơi người học thảo luận về các chủ đề khoa học hoặc xã hội với ngữ nghĩa liên quan đến sự tức giận hoặc chỉ trích mạnh mẽ. Trong các tình huống khác, "fulminate" thường được sử dụng trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt trong hóa học, để chỉ sự nổ mạnh hoặc phản ứng dữ dội. Sự hiếm gặp của từ này làm cho nó trở thành một từ vựng đặc biệt cho những ai muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp