Bản dịch của từ Fulminated trong tiếng Việt

Fulminated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fulminated (Verb)

fˈʊlmənˌeɪtəd
fˈʊlmənˌeɪtəd
01

Để bày tỏ sự phản đối kịch liệt; bùng nổ với một tiếng động lớn, đặc biệt là với thái độ tức giận hoặc bạo lực.

To express vehement protest to explode with a loud noise especially in an angry or violent manner.

Ví dụ

Many citizens fulminated against the new tax law last week.

Nhiều công dân đã phản đối luật thuế mới vào tuần trước.

The community did not fulminate about the proposed housing project.

Cộng đồng không phản đối dự án nhà ở được đề xuất.

Did the activists fulminate during the city council meeting?

Các nhà hoạt động có phản đối trong cuộc họp hội đồng thành phố không?

02

Để tấn công bằng sét hoặc sét.

To strike with lightning or thunderbolts.

Ví dụ

The community fulminated against the new policy changes last week.

Cộng đồng đã phản đối các thay đổi chính sách mới tuần trước.

They did not fulminate about the recent social issues at the meeting.

Họ không phản đối về các vấn đề xã hội gần đây tại cuộc họp.

Did the activists fulminate against the government’s decision yesterday?

Các nhà hoạt động đã phản đối quyết định của chính phủ hôm qua chưa?

03

Tố cáo, đặc biệt với thái độ lớn tiếng hoặc hung hãn.

To issue denunciations especially in a loud or aggressive manner.

Ví dụ

The activist fulminated against the government's new policy last week.

Nhà hoạt động đã lên án chính sách mới của chính phủ tuần trước.

The community did not fulminate about the proposed changes in the law.

Cộng đồng không lên án về những thay đổi đề xuất trong luật.

Did the speaker fulminate during the town hall meeting yesterday?

Diễn giả có lên án trong cuộc họp thị trấn hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fulminated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fulminated

Không có idiom phù hợp