Bản dịch của từ Fulminated trong tiếng Việt
Fulminated

Fulminated (Verb)
Many citizens fulminated against the new tax law last week.
Nhiều công dân đã phản đối luật thuế mới vào tuần trước.
The community did not fulminate about the proposed housing project.
Cộng đồng không phản đối dự án nhà ở được đề xuất.
Did the activists fulminate during the city council meeting?
Các nhà hoạt động có phản đối trong cuộc họp hội đồng thành phố không?
The community fulminated against the new policy changes last week.
Cộng đồng đã phản đối các thay đổi chính sách mới tuần trước.
They did not fulminate about the recent social issues at the meeting.
Họ không phản đối về các vấn đề xã hội gần đây tại cuộc họp.
Did the activists fulminate against the government’s decision yesterday?
Các nhà hoạt động đã phản đối quyết định của chính phủ hôm qua chưa?
Tố cáo, đặc biệt với thái độ lớn tiếng hoặc hung hãn.
To issue denunciations especially in a loud or aggressive manner.
The activist fulminated against the government's new policy last week.
Nhà hoạt động đã lên án chính sách mới của chính phủ tuần trước.
The community did not fulminate about the proposed changes in the law.
Cộng đồng không lên án về những thay đổi đề xuất trong luật.
Did the speaker fulminate during the town hall meeting yesterday?
Diễn giả có lên án trong cuộc họp thị trấn hôm qua không?
Họ từ
Từ "fulminated" là động từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fulminare", có nghĩa là “phát nổ” hoặc “ném sấm sét”. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ việc phát ngôn mạnh mẽ hoặc thể hiện sự chỉ trích nghiêm khắc đối với một vấn đề nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết, nhưng trong cách sử dụng nói, giọng điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "fulminated" có nguồn gốc từ động từ Latin "fulminare", có nghĩa là "phát ra ánh sáng chói lọi" hoặc "sét đánh". Trong tiếng Latin, "fulmen" chỉ "sét". Lịch sử của từ này gắn liền với các hiện tượng tự nhiên như sét, tượng trưng cho sự tức giận hay phản ứng mạnh mẽ. Ngày nay, "fulminated" thường được sử dụng để mô tả các phản ứng nghiêm khắc hoặc chỉ trích dữ dội, phản ánh sự mạnh mẽ và bất ngờ giống như ánh sáng hay sét từ nguồn gốc của nó.
Từ "fulminated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh thường ưu tiên ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Tuy nhiên, trong Reading và Listening, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận văn học hoặc khoa học, nơi mô tả hiện tượng hay phản ứng mạnh mẽ. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu hoặc báo cáo để chỉ sự phản ứng mãnh liệt hoặc chỉ trích mạnh mẽ.