Bản dịch của từ Fulminates trong tiếng Việt
Fulminates

Fulminates (Verb)
Many citizens fulminate against the new tax law proposed by Congress.
Nhiều công dân phản đối mạnh mẽ luật thuế mới được Quốc hội đề xuất.
Citizens do not fulminate about the lack of public transportation.
Công dân không phản đối mạnh mẽ về sự thiếu phương tiện giao thông công cộng.
Do activists fulminate against social inequality in their speeches?
Các nhà hoạt động có phản đối mạnh mẽ về bất bình đẳng xã hội trong các bài phát biểu không?
Họ từ
Từ "fulminates" là động từ, có nghĩa là phát ra âm thanh lớn hoặc chỉ trích mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường đề cập đến phản ứng hóa học trong đó các hợp chất chứa nitơ phát nổ một cách dữ dội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Fulminate" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn chương cho đến các lĩnh vực chuyên môn như hóa học.
Từ "fulminates" xuất phát từ gốc Latinh "fulminare", có nghĩa là "đánh chớp" hoặc "phát ra ánh sáng mạnh mẽ". Trong tiếng Latinh, từ này liên quan đến hiện tượng khí quyển như sấm sét. Qua lịch sử, từ này đã được mở rộng để chỉ những phản ứng gây ra bởi sự tức giận hay lên án mạnh mẽ, đặc biệt trong văn học và chính trị. Hiện nay, "fulminates" thường được dùng để mô tả hành động chỉ trích khốc liệt hoặc phát ngôn sắc bén, phản ánh sự kết nối giữa sức mạnh trong tự nhiên và trong ngôn ngữ.
Từ "fulminates" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này không phổ biến do tính chuyên môn của nó, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học hoặc y học. Trong phần Nói và Viết, "fulminates" có thể xuất hiện khi thảo luận về phản ứng hóa học hoặc tình trạng bệnh lý. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học.