Bản dịch của từ Fumigant trong tiếng Việt

Fumigant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fumigant (Noun)

01

Hóa chất dùng để khử trùng.

Chemical substances used for fumigation.

Ví dụ

The pest control company used a fumigant to eliminate insects.

Công ty diệt côn trùng sử dụng chất khử trùng để tiêu diệt côn trùng.

The fumigant was applied in the storage facility to protect crops.

Chất khử trùng được áp dụng trong cơ sở lưu trữ để bảo vệ cây trồng.

Farmers rely on fumigants to keep their produce safe from pests.

Nông dân phụ thuộc vào chất khử trùng để bảo vệ sản phẩm của họ khỏi côn trùng gây hại.

The pest control company used a fumigant to eliminate insects.

Công ty diệt côn trùng đã sử dụng một chất khử trùng để tiêu diệt côn trùng.

The fumigant was sprayed in the house to get rid of pests.

Chất khử trùng đã được phun trong nhà để loại bỏ sâu bọ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fumigant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fumigant

Không có idiom phù hợp