Bản dịch của từ Fumigant trong tiếng Việt
Fumigant
Fumigant (Noun)
Hóa chất dùng để khử trùng.
Chemical substances used for fumigation.
The pest control company used a fumigant to eliminate insects.
Công ty diệt côn trùng sử dụng chất khử trùng để tiêu diệt côn trùng.
The fumigant was applied in the storage facility to protect crops.
Chất khử trùng được áp dụng trong cơ sở lưu trữ để bảo vệ cây trồng.
Farmers rely on fumigants to keep their produce safe from pests.
Nông dân phụ thuộc vào chất khử trùng để bảo vệ sản phẩm của họ khỏi côn trùng gây hại.
The pest control company used a fumigant to eliminate insects.
Công ty diệt côn trùng đã sử dụng một chất khử trùng để tiêu diệt côn trùng.
The fumigant was sprayed in the house to get rid of pests.
Chất khử trùng đã được phun trong nhà để loại bỏ sâu bọ.
Họ từ
Thuốc phun (fumigant) là chất hóa học được sử dụng để tiêu diệt sâu bệnh, nấm mốc và vi sinh vật trong không khí hoặc trên bề mặt. Chúng thường được sử dụng trong nông nghiệp và bảo quản thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "fumigant" để chỉ loại hóa chất này. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và đặc thù chuyên ngành.
Từ "fumigant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fumigare", nghĩa là "tỏa khói". Trong tiếng Latinh, "fumus" có nghĩa là "khói". Liên quan đến lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất hóa học được tạo ra để tiêu diệt côn trùng và khử trùng môi trường. Ngày nay, "fumigant" được áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp và ngành công nghiệp kiểm soát dịch hại, phản ánh chức năng của nó trong việc bảo vệ cây trồng và sức khỏe con người.
Từ "fumigant" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nông nghiệp, liên quan đến việc tiêu diệt côn trùng và vi sinh vật. Trong các nghiên cứu về hóa chất bảo vệ thực vật hoặc an toàn thực phẩm, thuật ngữ này có thể được thảo luận. Từ "fumigant" thường xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật hoặc tài liệu hướng dẫn về xử lý thực phẩm và bảo quản nông sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp