Bản dịch của từ Fumigation trong tiếng Việt
Fumigation
Fumigation (Noun)
Hành động khử trùng hoặc quá trình khử trùng.
The action of fumigating or the process of being fumigated.
Fumigation helped eliminate pests in the community garden last spring.
Việc xông hơi đã giúp loại bỏ sâu bọ trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
The residents did not support the fumigation of their homes this year.
Cư dân không ủng hộ việc xông hơi nhà của họ năm nay.
Did the city council approve the fumigation plan for public parks?
Hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch xông hơi cho công viên công cộng chưa?
Dạng danh từ của Fumigation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fumigation | Fumigations |
Họ từ
Fumigation là quá trình sử dụng khí hoặc hơi để tiêu diệt sâu bọ, nấm mốc và vi khuẩn trong môi trường lưu trữ thực phẩm, nông sản hoặc các vật thể khác. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Mỹ có xu hướng nghe nhẹ nhàng hơn so với giọng Anh Anh. Fumigation thường được áp dụng trong ngành nông nghiệp và quản lý dịch hại.
Từ "fumigation" có nguồn gốc từ động từ Latin "fumigare", nghĩa là "khói" (fumus) kết hợp với hậu tố "-ation" biểu thị hành động. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, liên quan đến việc sử dụng hơi hoặc khói để tiêu diệt côn trùng, vi khuẩn và tác nhân gây bệnh. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên bản chất này, nhấn mạnh đến các phương pháp khử trùng và bảo vệ môi trường khỏi sự xâm nhập của tác nhân gây hại.
Từ "fumigation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường và nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiểm soát dịch hại, khử trùng và bảo quản thực phẩm. Fumigation là một phương pháp quan trọng để đảm bảo an toàn cho sản phẩm nông nghiệp và kháng thuốc, phản ánh sự giao thoa giữa khoa học và thực tiễn công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp