Bản dịch của từ Fumigating trong tiếng Việt
Fumigating
Fumigating (Verb)
The city is fumigating public parks to eliminate mosquito breeding sites.
Thành phố đang xông hơi các công viên công cộng để loại bỏ nơi sinh sản của muỗi.
They are not fumigating the schools before the new semester starts.
Họ không xông hơi các trường học trước khi học kỳ mới bắt đầu.
Is the government fumigating neighborhoods to control the pest problem?
Chính phủ có đang xông hơi các khu phố để kiểm soát vấn đề sâu bệnh không?
Dạng động từ của Fumigating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fumigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fumigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fumigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fumigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fumigating |