Bản dịch của từ Vermin trong tiếng Việt

Vermin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vermin (Noun)

vˈɝmɪn
vˈɝɹmɪn
01

Động vật hoang dã được cho là có hại cho cây trồng, vật nuôi trong trang trại hoặc trò chơi hoặc mang mầm bệnh, ví dụ: loài gặm nhấm.

Wild animals that are believed to be harmful to crops farm animals or game or which carry disease eg rodents.

Ví dụ

Vermin can cause damage to crops and spread diseases in farms.

Sâu bọ có thể gây hại cho cây trồng và lây lan bệnh trong trang trại.

It's important to control vermin to protect livestock and ensure safety.

Quan trọng để kiểm soát sâu bọ để bảo vệ gia súc và đảm bảo an toàn.

Have you encountered any vermin issues in your community garden?

Bạn đã gặp vấn đề về sâu bọ trong khu vườn cộng đồng chưa?

Kết hợp từ của Vermin (Noun)

CollocationVí dụ

Attract vermin

Hấp dẫn côn trùng

Leaving food out can attract vermin to your home.

Để thức ăn ra ngoài có thể thu hút gian lận đến nhà bạn.

Consider something vermin

Cân nhắc điều gì đó là loài gây hại

Many people consider social media vermin for spreading misinformation.

Nhiều người coi mạng xã hội là loài gây hại vì lan truyền tin sai lệch.

Regard something as vermin

Coi cái gì như loài dơi

Do you regard cockroaches as vermin in your community?

Bạn có coi gián là loài gây hại trong cộng đồng của bạn không?

Shoot vermin

Bắn loài gây hại

He shoots vermin to protect his crops.

Anh ta bắn loài gây hại để bảo vệ mùa màng của mình.

Control vermin

Kiểm soát sâu bệnh

Pest control is essential for maintaining a clean environment.

Kiểm soát dịch là cần thiết để duy trì môi trường sạch sẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vermin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vermin

Không có idiom phù hợp