Bản dịch của từ Functioning as trong tiếng Việt
Functioning as

Functioning as (Phrase)
Volunteering is functioning as a way to help our community.
Làm tình nguyện đang hoạt động như một cách giúp đỡ cộng đồng của chúng ta.
Social media is not functioning as a reliable news source anymore.
Mạng xã hội không còn hoạt động như một nguồn tin tức đáng tin cậy nữa.
Is education functioning as a tool for social change today?
Giáo dục có đang hoạt động như một công cụ thay đổi xã hội hôm nay không?
Cụm từ "functioning as" ám chỉ tới vai trò hoặc chức năng của một đối tượng trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để mô tả cách mà một yếu tố ảnh hưởng đến hoặc hoạt động trong một hệ thống. Về mặt ngữ nghĩa, "functioning as" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Mỹ do sự đa dạng trong văn hóa và ngành nghề.
Cụm từ "functioning as" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "functio", nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Từ này liên quan đến việc thực hiện một vai trò nhất định trong một hệ thống. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này đã diễn ra qua thời gian, từ việc chỉ hành động hoặc quá trình làm việc đến việc chỉ định một chức năng cụ thể trong ngữ cảnh hiện tại. "Functioning as" hiện nay được sử dụng để chỉ nhiệm vụ, vai trò hay chức năng mà một đối tượng hay cá nhân đảm nhiệm trong một tình huống nhất định.
Cụm từ "functioning as" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và nói, nơi diễn đạt vai trò và chức năng của sự vật hoặc khái niệm là rất cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một yếu tố hoạt động trong một hệ thống hoặc một quá trình. Ngoài ra, "functioning as" cũng xuất hiện phổ biến trong các văn bản chuyên môn, khoa học và công nghệ để chỉ vai trò của các thành phần trong nghiên cứu hoặc ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



