Bản dịch của từ Funeral home trong tiếng Việt

Funeral home

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral home (Noun)

fjˈunəɹl hoʊm
fjˈunəɹl hoʊm
01

Tòa nhà dùng để tưởng niệm và tổ chức tang lễ cho người đã khuất.

A building used for viewing and funeral ceremonies for the deceased.

Ví dụ

The funeral home in our town hosted 20 services last month.

Nhà tang lễ trong thành phố chúng tôi đã tổ chức 20 dịch vụ tháng trước.

Many people do not visit the funeral home regularly.

Nhiều người không thường xuyên đến nhà tang lễ.

Is the funeral home open on weekends for viewings?

Nhà tang lễ có mở cửa vào cuối tuần để xem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funeral home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funeral home

Không có idiom phù hợp