Bản dịch của từ Fungistatic trong tiếng Việt

Fungistatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fungistatic (Adjective)

01

Ức chế sự phát triển của nấm.

Inhibiting the growth of fungi.

Ví dụ

The fungistatic properties of this paint prevent mold in homes.

Tính chất chống nấm của loại sơn này ngăn ngừa nấm mốc trong nhà.

This fungistatic solution does not eliminate all fungi in the area.

Giải pháp chống nấm này không loại bỏ tất cả nấm trong khu vực.

Can fungistatic products help reduce mold in public buildings?

Các sản phẩm chống nấm có thể giúp giảm nấm mốc trong các tòa nhà công cộng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fungistatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fungistatic

Không có idiom phù hợp