Bản dịch của từ Fungistatic trong tiếng Việt
Fungistatic
Fungistatic (Adjective)
Ức chế sự phát triển của nấm.
Inhibiting the growth of fungi.
The fungistatic properties of this paint prevent mold in homes.
Tính chất chống nấm của loại sơn này ngăn ngừa nấm mốc trong nhà.
This fungistatic solution does not eliminate all fungi in the area.
Giải pháp chống nấm này không loại bỏ tất cả nấm trong khu vực.
Can fungistatic products help reduce mold in public buildings?
Các sản phẩm chống nấm có thể giúp giảm nấm mốc trong các tòa nhà công cộng không?
Từ "fungistatic" là một tính từ dùng để miêu tả những chất hoặc tác nhân có khả năng ức chế sự phát triển và sinh sản của nấm, mà không tiêu diệt chúng hoàn toàn. Trong y học, các thuốc fungistatic thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nấm mà không làm tổn hại đến hệ vi sinh vật bình thường trong cơ thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả viết và phát âm, và thường được áp dụng trong lĩnh vực dược lý và sinh học.
Từ "fungistatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "fungus" có nghĩa là nấm và "staticus" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là đứng yên. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến khả năng của một chất để ức chế sự phát triển của nấm mà không tiêu diệt chúng hoàn toàn. Ý nghĩa hiện tại của từ này được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt trong việc nghiên cứu các tác nhân chống nấm, nhấn mạnh tính năng ức chế mà không gây hại cho các tế bào khác.
Từ "fungistatic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu rơi vào các ngữ cảnh liên quan đến y học và sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu dược lý về các loại thuốc chống nấm. Từ này được sử dụng để mô tả tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mà không làm tiêu diệt chúng, thường thấy trong các bài viết khoa học và tài liệu nghiên cứu chuyên sâu.