Bản dịch của từ Fungous trong tiếng Việt

Fungous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fungous (Adjective)

fˈʌŋgəs
fˈʌŋgəs
01

Giống, do hoặc có tính chất của một loại nấm.

Resembling caused by or having the nature of a fungus.

Ví dụ

The fungous growth on the park trees worries local residents.

Sự phát triển giống nấm trên cây trong công viên làm cư dân lo lắng.

The city does not have a fungous problem in public spaces.

Thành phố không có vấn đề nấm trong các không gian công cộng.

Is that fungous substance harmful to the community's health?

Chất giống nấm đó có hại cho sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fungous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fungous

Không có idiom phù hợp