Bản dịch của từ Funking trong tiếng Việt
Funking

Funking (Verb)
Phân từ hiện tại của funk.
Present participle of funk.
She was funking on the dance floor all night.
Cô ấy đã funking trên sàn nhảy suốt đêm.
The group of friends were funking to the upbeat music.
Nhóm bạn đang funking với âm nhạc sôi động.
The children were funking around in the playground happily.
Những đứa trẻ đang funking quanh trong sân chơi vui vẻ.
Họ từ
Từ "funking" trong tiếng Anh thường được hiểu là một biến thể của động từ "to funk", mang nghĩa là thiếu tự tin hoặc sợ hãi, dẫn đến việc né tránh hoặc không thực hiện một hành động nào đó. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể thường được nghe trong văn nói và các ngữ cảnh không chính thức hơn. Tuy nhiên, "funking" cũng có thể mang nghĩa khác trong một số ngữ cảnh, chẳng hạn như trong văn hóa hip-hop, có thể liên quan đến việc thưởng thức âm nhạc funk.
Từ "funking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "funk", vốn xuất phát từ từ "funkere", có nghĩa là "trốn tránh" hay "sợ hãi" trong tiếng Latinh cổ. Ban đầu, "funk" chỉ cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng, đặc biệt trong ngữ cảnh âm nhạc jazz vào những năm 1940, khi nó chỉ phong cách chơi nhạc có nhịp điệu chậm và buồn. Ngày nay, "funking" thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện bản thân qua những nhịp điệu và cảm xúc sâu sắc, tạo nên sự kết nối giữa cảm giác gốc rễ và biểu hiện nghệ thuật.
Từ "funking" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "funking" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái trải qua cảm xúc tiêu cực, như lo âu hoặc buồn bã. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, cụ thể là âm nhạc và phim ảnh, để diễn tả sự thất vọng hay chán nản. Tuy nhiên, nó không được xem là một từ ngữ học thuật và ít được dùng trong các tình huống trang trọng.