Bản dịch của từ Funking trong tiếng Việt

Funking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funking (Verb)

fˈʌŋkɨŋ
fˈʌŋkɨŋ
01

Phân từ hiện tại của funk.

Present participle of funk.

Ví dụ

She was funking on the dance floor all night.

Cô ấy đã funking trên sàn nhảy suốt đêm.

The group of friends were funking to the upbeat music.

Nhóm bạn đang funking với âm nhạc sôi động.

The children were funking around in the playground happily.

Những đứa trẻ đang funking quanh trong sân chơi vui vẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funking

Không có idiom phù hợp