Bản dịch của từ Funny business trong tiếng Việt

Funny business

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funny business (Phrase)

fˈʌni bˈɪznɪs
fˈʌni bˈɪznɪs
01

Hành vi lệch lạc hoặc không trung thực.

Devious or dishonest behavior.

Ví dụ

His funny business at the party upset many guests last Saturday.

Hành vi không đúng mực của anh ấy tại bữa tiệc làm nhiều khách khó chịu.

There was no funny business during the community event last week.

Không có hành vi không đúng mực nào trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Is there any funny business happening in our social group?

Có hành vi không đúng mực nào đang diễn ra trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funny business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funny business

Không có idiom phù hợp