Bản dịch của từ Funny business trong tiếng Việt
Funny business

Funny business (Phrase)
His funny business at the party upset many guests last Saturday.
Hành vi không đúng mực của anh ấy tại bữa tiệc làm nhiều khách khó chịu.
There was no funny business during the community event last week.
Không có hành vi không đúng mực nào trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Is there any funny business happening in our social group?
Có hành vi không đúng mực nào đang diễn ra trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "funny business" thường chỉ những hành vi đáng ngờ hoặc không hợp pháp, thường liên quan đến gian lận hoặc lừa dối trong kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sắc thái khác nhau. Ở Anh, "funny business" có thể ám chỉ đến những tình huống hài hước hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh hành vi phi đạo đức. Sự khác biệt này phản ánh cách thức văn hoá ứng xử và ngôn ngữ trong từng khu vực.
Cụm từ "funny business" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "funny" được phát triển từ tiếng Latin "funnus", có nghĩa là "hài hước" hoặc "kỳ lạ". Thuật ngữ này ban đầu đề cập đến các hành động hoặc tình huống không nghiêm túc, có thể gây cười hoặc hỗn loạn. Qua thời gian, "funny business" còn mang nghĩa bóng, chỉ những hành động không rõ ràng, có thể liên quan đến lừa đảo hoặc gian lận, thể hiện tính chất mỉa mai và sự không đáng tin cậy trong giao dịch.
Cụm từ "funny business" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn so với các cụm từ chính thức hơn. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ những hành vi kỳ quặc, không thành thật trong kinh doanh hoặc các tình huống nghi ngờ. Ngoài ra, nó cũng có thể ám chỉ đến các hành động gây cười, thể hiện sự không nghiêm túc trong một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp