Bản dịch của từ Furlong trong tiếng Việt

Furlong

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furlong (Noun)

fˈɝlɔŋ
fˈɝɹlɑŋ
01

Một phần tám dặm, 220 thước.

An eighth of a mile 220 yards.

Ví dụ

The race was 10 furlongs long at the local fair last weekend.

Cuộc đua dài 10 furlong tại hội chợ địa phương cuối tuần trước.

The marathon is not measured in furlongs, but in miles.

Cuộc thi marathon không được đo bằng furlong, mà bằng dặm.

How many furlongs are in a mile during the race?

Có bao nhiêu furlong trong một dặm trong cuộc đua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furlong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furlong

Không có idiom phù hợp