Bản dịch của từ Fusidic trong tiếng Việt

Fusidic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusidic (Adjective)

fjˈuzɨdɨk
fjˈuzɨdɨk
01

Thuộc hoặc liên quan đến axit fusidic hoặc các dẫn xuất của nó.

Of or pertaining to fusidic acid or its derivatives.

Ví dụ

Fusidic acid is often used in treating skin infections effectively.

Acid fusidic thường được sử dụng để điều trị hiệu quả nhiễm trùng da.

Many people do not know about fusidic acid's benefits for skin health.

Nhiều người không biết về lợi ích của acid fusidic cho sức khỏe da.

Is fusidic acid safe for children with skin conditions?

Acid fusidic có an toàn cho trẻ em bị các bệnh về da không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fusidic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusidic

Không có idiom phù hợp