Bản dịch của từ Fusidic trong tiếng Việt
Fusidic

Fusidic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến axit fusidic hoặc các dẫn xuất của nó.
Of or pertaining to fusidic acid or its derivatives.
Fusidic acid is often used in treating skin infections effectively.
Acid fusidic thường được sử dụng để điều trị hiệu quả nhiễm trùng da.
Many people do not know about fusidic acid's benefits for skin health.
Nhiều người không biết về lợi ích của acid fusidic cho sức khỏe da.
Is fusidic acid safe for children with skin conditions?
Acid fusidic có an toàn cho trẻ em bị các bệnh về da không?
Fucidic, một từ thuộc lĩnh vực dược phẩm, thường chỉ đến một loại kháng sinh có nguồn gốc từ nấm. Chất này có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn gram dương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Fusidic acid thường được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng da và mắt.
Từ "fusidic" xuất phát từ tiếng Latinh "fusis", có nghĩa là "đổ" hay "chảy", kết hợp với phần đuôi "ic", chỉ tính chất hoặc thuộc tính. Fusidic acid, một hợp chất kháng sinh, được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu được chiết xuất từ vi khuẩn. Tên gọi này phản ánh đặc tính của nó trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein, từ đó ngăn chặn "dòng chảy" của sự phát triển vi sinh vật.
Từ "fusidic" thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và dược phẩm, chủ yếu liên quan đến kháng sinh fusidic acid. Trong các phần thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như Task 1 về mô tả quy trình hoặc Task 2 trong các bài luận về y tế. Ngoài ra, "fusidic" có thể thấy trong các cuộc thảo luận về điều trị bệnh và nghiên cứu dược phẩm.