Bản dịch của từ Fussbudget trong tiếng Việt

Fussbudget

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fussbudget (Noun)

fˈʌsbʌdʒɪt
fˈʌsbʌdʒɪt
01

Một người cầu kỳ.

A fussy person.

Ví dụ

Sarah is such a fussbudget about organizing social events.

Sarah là một người rất cầu kỳ trong việc tổ chức sự kiện xã hội.

John is not a fussbudget; he enjoys spontaneous gatherings.

John không phải là người cầu kỳ; anh ấy thích những buổi gặp gỡ bất ngờ.

Is Emily a fussbudget when planning her birthday party?

Emily có phải là người cầu kỳ khi lên kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fussbudget/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fussbudget

Không có idiom phù hợp