Bản dịch của từ Fusspot trong tiếng Việt

Fusspot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusspot (Noun)

fˈʌspɑt
fˈʌspɑt
01

Một người cầu kỳ.

A fussy person.

Ví dụ

John is a fusspot about the food served at parties.

John là một người khó tính về đồ ăn phục vụ tại các bữa tiệc.

Mary is not a fusspot; she enjoys trying new cuisines.

Mary không phải là một người khó tính; cô ấy thích thử các món ăn mới.

Is Lisa a fusspot when it comes to social events?

Lisa có phải là một người khó tính khi nói đến các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fusspot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusspot

Không có idiom phù hợp