Bản dịch của từ Fusspot trong tiếng Việt
Fusspot
Fusspot (Noun)
John is a fusspot about the food served at parties.
John là một người khó tính về đồ ăn phục vụ tại các bữa tiệc.
Mary is not a fusspot; she enjoys trying new cuisines.
Mary không phải là một người khó tính; cô ấy thích thử các món ăn mới.
Is Lisa a fusspot when it comes to social events?
Lisa có phải là một người khó tính khi nói đến các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "fusspot" là một danh từ thuộc tiếng Anh, mô tả một người hay lo lắng, cau có hoặc dễ dàng khó chịu về những chi tiết nhỏ nhặt. Khái niệm này thường gắn liền với tính cách ngặt nghèo và tính cầu toàn. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "fusspot" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức và thể hiện sự châm biếm.
Từ "fusspot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào khoảng đầu thế kỷ 20, có thể kết hợp giữa từ "fuss" (rối rắm) và "pot" (nồi), phản ánh hình ảnh một người hay làm phiền hoặc lo lắng về những điều nhỏ nhặt. Rễ từ Latin có thể bắt nguồn từ "fusus", có nghĩa là "trộn lẫn", nhưng ý nghĩa hiện tại của "fusspot" thể hiện tính cách cầu toàn, nhạy cảm với sự bất hòa trong môi trường xung quanh, nhấn mạnh sự thẩm thấu của hành vi này vào trong văn hóa xã hội.
Từ "fusspot" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc hội thoại chính thức. Nó chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh không chính thức, mô tả một người quá cầu toàn hoặc hay làm phiền người khác về những chi tiết nhỏ nhặt. "Fusspot" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để bộc lộ sự bực bội đối với tính cách của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp