Bản dịch của từ Future life trong tiếng Việt
Future life

Future life (Noun)
Planning for the future life is important for career success.
Lập kế hoạch cho tương lai quan trọng cho sự thành công nghề nghiệp.
Many people dream about their future life in big cities.
Nhiều người mơ về cuộc sống tương lai ở thành phố lớn.
Education plays a crucial role in shaping our future life.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cuộc sống tương lai của chúng ta.
Tương lai cuộc sống là khái niệm mô tả những khía cạnh và khả năng của cuộc sống trong thời gian tới, bao gồm sự phát triển xã hội, công nghệ và môi trường. Từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh nghiên cứu, từ dự đoán xu hướng kinh tế đến thảo luận về chất lượng cuộc sống. Trong Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, trong khi Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh cá nhân và tiềm năng phát triển.
Từ "future" có nguồn gốc từ tiếng Latin "futurus", dạng phân từ của động từ "esse" (có nghĩa là "là"). Từ này có nghĩa là "sẽ xảy ra" hoặc "được dự đoán sẽ xảy ra". Nguyên thủy, "future" được sử dụng để chỉ thời gian chưa đến, thể hiện khía cạnh thời gian trong triết học và ngôn ngữ. Ngày nay, nó không chỉ ám chỉ thời gian mà còn mang ý nghĩa về tiềm năng và khả năng phát triển trong một cuộc sống phong phú và đa dạng.
Cụm từ "future life" xuất hiện tương đối ít trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi viết và nói, khi thí sinh diễn đạt về dự định hoặc ước mơ trong tương lai. Trong bối cảnh khác, "future life" thường được sử dụng trong các bài viết về xã hội học, triết học, hoặc tâm lý học để thảo luận về những khía cạnh tình cảm và thực tiễn của cuộc sống tương lai. Cụm từ này liên quan đến các chủ đề như sự phát triển cá nhân, định hướng nghề nghiệp, và tác động của công nghệ đến bản chất cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


