Bản dịch của từ Futurity trong tiếng Việt

Futurity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Futurity (Noun)

fjutˈʊɹɪti
fjutˈʊɹɪti
01

Thời gian trong tương lai.

The future time.

Ví dụ

Futurity is uncertain, especially in today's rapidly changing social landscape.

Tương lai là không chắc chắn, đặc biệt trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng.

Many people do not plan for their futurity in social settings.

Nhiều người không lên kế hoạch cho tương lai của họ trong các tình huống xã hội.

What does futurity mean for young people in today's society?

Tương lai có ý nghĩa gì đối với giới trẻ trong xã hội ngày nay?

Futurity is an important concept in IELTS writing and speaking.

Tương lai là một khái niệm quan trọng trong viết và nói IELTS.

Some students struggle with discussing futurity in their essays.

Một số học sinh gặp khó khăn khi thảo luận về tương lai trong bài luận của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/futurity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, preserving their habitats is synonymous with protecting their generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Therefore, preserving such structures will have important educational value for generations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Secondly, space tourism can inspire generations and promote global unity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Actually, I have considered becoming a foreign language teacher in the [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Futurity

Không có idiom phù hợp