Bản dịch của từ Futurity trong tiếng Việt
Futurity

Futurity (Noun)
Futurity is uncertain, especially in today's rapidly changing social landscape.
Tương lai là không chắc chắn, đặc biệt trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng.
Many people do not plan for their futurity in social settings.
Nhiều người không lên kế hoạch cho tương lai của họ trong các tình huống xã hội.
What does futurity mean for young people in today's society?
Tương lai có ý nghĩa gì đối với giới trẻ trong xã hội ngày nay?
Futurity is an important concept in IELTS writing and speaking.
Tương lai là một khái niệm quan trọng trong viết và nói IELTS.
Some students struggle with discussing futurity in their essays.
Một số học sinh gặp khó khăn khi thảo luận về tương lai trong bài luận của họ.
Họ từ
Từ "futurity" được định nghĩa là trạng thái hoặc chất lượng của việc xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, luật pháp và dự đoán, biểu thị khái niệm về những điều chưa xảy ra nhưng có thể xảy ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "futurity" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, "futurity" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "futurity" xuất phát từ gốc Latin "futurus", có nghĩa là "sẽ xảy ra" hay "tương lai". Gốc từ này là dạng phân từ của động từ "esse", có nghĩa là "tồn tại". Từ "futurity" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ các khái niệm liên quan đến tương lai hoặc trạng thái sẽ diễn ra. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh triết học và lý thuyết thời gian để thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự tồn tại và dự đoán trong tương lai.
Từ "futurity" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ thấy trong các bài viết học thuật hoặc văn bản chuyên sâu về triết học và lý thuyết thời gian. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "futurity" thường được dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến tương lai, như trong các cuộc thảo luận về dự đoán, kế hoạch chiến lược, hoặc các vấn đề phát triển bền vững. Sự sử dụng của từ này thể hiện sự quan tâm đến các khía cạnh lên kế hoạch và tiềm năng tương lai trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



