Bản dịch của từ Gamely trong tiếng Việt
Gamely

Gamely (Adverb)
She faced the challenge gamely and never gave up.
Cô ấy đã đối mặt với thách thức một cách dũng cảm và không bao giờ từ bỏ.
The team gamely fought for their cause despite the odds.
Đội đã chiến đấu gamely cho nguyên nhân của họ mặc dù điều đó không thuận lợi.
He tackled the difficult situation gamely, showing great determination.
Anh ấy đã đối phó với tình huống khó khăn một cách dũng cảm, thể hiện sự quyết tâm lớn.
Họ từ
Từ "gamely" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động hoặc thái độ dũng cảm, quyết tâm trong một tình huống khó khăn hoặc thử thách. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiên cường và không nhụt chí khi đối mặt với khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gamely" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau do sự đa dạng trong ngữ cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp.
Từ "gamely" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "game", được lai tạo từ tiếng Anglo-Saxon "gamen", có nghĩa là trò chơi hay sự vui vẻ. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 16 và đã nhanh chóng phát triển sang nghĩa chỉ sự dũng cảm và kiên trì trong hành động. Sự kết hợp giữa năng lực tham gia vào việc gì đó một cách tự tin và tinh thần không nản chí đã định hình nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh mô tả những hành động can đảm và quyết tâm.
Từ "gamely" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về các thuật ngữ chung và thông dụng hơn. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiên cường hoặc dũng cảm đối mặt với khó khăn. Ngoài ra, từ "gamely" thường xuất hiện trong văn viết và cuộc trò chuyện mang tính cách mô tả, thể hiện tinh thần chấp nhận thử thách hoặc hành động một cách dũng cảm trong các tình huống cụ thể như thể thao hay các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



