Bản dịch của từ Garden variety trong tiếng Việt

Garden variety

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garden variety (Adjective)

gˈɑɹdn̩ vəɹˈɑɪɪti
gˈɑɹdn̩ vəɹˈɑɪɪti
01

Phổ biến và không đáng chú ý.

Common and unremarkable.

Ví dụ

She lived in a garden variety house in the suburbs.

Cô ấy sống trong một căn nhà bình thường ở ngoại ô.

The party served garden variety snacks like chips and soda.

Bữa tiệc phục vụ các loại snack bình thường như khoai tây chiên và nước ngọt.

His garden variety job as a cashier didn't pay well.

Công việc bình thường của anh ấy làm thu ngân không trả lương tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garden variety/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garden variety

Không có idiom phù hợp