Bản dịch của từ Garlicky trong tiếng Việt

Garlicky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garlicky (Adjective)

gˈɑɹləki
gˈɑɹlɪki
01

Nếm hoặc ngửi mùi tỏi.

Tasting or smelling of garlic.

Ví dụ

Her garlicky breath made everyone move away during the conversation.

Hơi thở của cô ấy đậm mùi tỏi khiến mọi người tránh xa.

He avoided eating garlicky food before the important IELTS speaking test.

Anh tránh ăn thức ăn có mùi tỏi trước bài thi nói IELTS quan trọng.

Did the garlicky dish affect his IELTS writing score negatively?

Món ăn có mùi tỏi có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ấy không?

The garlicky pasta dish was delicious.

Món mì ớt thơm ngon.

I don't like the garlicky breath after eating.

Tôi không thích hơi thở thơm tỏi sau khi ăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garlicky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garlicky

Không có idiom phù hợp