Bản dịch của từ Garlicky trong tiếng Việt
Garlicky

Garlicky (Adjective)
Her garlicky breath made everyone move away during the conversation.
Hơi thở của cô ấy đậm mùi tỏi khiến mọi người tránh xa.
He avoided eating garlicky food before the important IELTS speaking test.
Anh tránh ăn thức ăn có mùi tỏi trước bài thi nói IELTS quan trọng.
Did the garlicky dish affect his IELTS writing score negatively?
Món ăn có mùi tỏi có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của anh ấy không?
The garlicky pasta dish was delicious.
Món mì ớt thơm ngon.
I don't like the garlicky breath after eating.
Tôi không thích hơi thở thơm tỏi sau khi ăn.
Họ từ
Từ "garlicky" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả mùi vị hoặc hương thơm liên quan đến tỏi. Nó thường được sử dụng để chỉ những món ăn có tỏi làm nguyên liệu chính hoặc có vị tỏi nổi bật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh ẩm thực, thường gặp trong các công thức nấu ăn hoặc khi mô tả hương vị.
Từ "garlicky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "garleac", xuất phát từ tiếng Latin "allium", có nghĩa là tỏi. Trong lịch sử, tỏi đã được sử dụng không chỉ như một gia vị mà còn vì các thuộc tính y học. Định nghĩa hiện tại của "garlicky", chỉ sự có mặt mạnh mẽ của hương vị tỏi, phản ánh sự đánh giá cao chất lượng ẩm thực của tỏi qua thời gian, từ thực phẩm đến các liệu pháp truyền thống.
Từ "garlicky" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩm thực để miêu tả hương vị hoặc đặc tính của món ăn có chứa tỏi. Ngoài ra, "garlicky" cũng có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc hội thoại bàn về chế độ ăn uống hay sở thích ẩm thực cá nhân. Tóm lại, từ này thường được áp dụng trong các khía cạnh liên quan đến thực phẩm hơn là trong ngôn ngữ học thuật tổng quát.