Bản dịch của từ Gasconade trong tiếng Việt
Gasconade

Gasconade (Noun)
Kiêu ngạo khoe khoang.
His gasconade about his achievements impressed the audience.
Sự khoác lác về thành tựu của anh ta ấn tượng với khán giả.
She avoids people who engage in constant gasconade.
Cô ấy tránh xa những người thường xuyên khoác lác.
Is gasconade a common behavior in social interactions?
Liệu khoác lác có phải là hành vi phổ biến trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "gasconade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là hành động khoe khoang hay tự mãn một cách thái quá. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những lời huênh hoang, phô trương về bản thân hoặc thành tích mà không thực sự có giá trị thực tiễn. Sự sử dụng từ này chủ yếu phổ biến trong văn viết và hơn kém trong giao tiếp hàng ngày. Việc phân biệt “gasconade” giữa Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự phổ biến và tần suất sử dụng khác nhau trong hai ngữ cảnh này.
Từ "gasconade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gascon", chỉ người Gascon, một khu vực ở miền tây nam nước Pháp, nổi tiếng với tính tự phụ và phô trương. Gốc Latin của từ này là "gasconus", liên quan đến những người dân vùng này. Sự phát triển của từ "gasconade" vào thế kỷ 19 đã phản ánh tính chất khoe khoang và phô trương trong cách người ta thể hiện bản thân, tiếp tục truyền tải ý nghĩa của sự tự mãn và thuyết phục qua lời nói.
Từ "gasconade" thường không phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do có tính chất hàn lâm và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Nó thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu có ngôn ngữ khái niệm cao hoặc văn chương. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường được dùng để chỉ sự phô trương, khoe khoang, hoặc tự hào thái quá về bản thân. Sự giới hạn trong sử dụng khiến từ này ít có khả năng xuất hiện trong bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp