Bản dịch của từ Gasconaded trong tiếng Việt
Gasconaded

Gasconaded (Verb)
He gasconaded about his social media followers at the party.
Anh ấy khoe khoang về số người theo dõi trên mạng xã hội tại bữa tiệc.
She did not gasconade about her recent promotion.
Cô ấy không khoe khoang về việc thăng chức gần đây.
Did he gasconade about his connections in the industry?
Liệu anh ấy có khoe khoang về các mối quan hệ trong ngành không?
Họ từ
Từ "gasconaded" là động từ quá khứ của "gasconade", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gascon", liên quan đến người Gascony, nổi tiếng với tính ngạo mạn và thích phô trương. Nghĩa của từ này là khoe khoang một cách phô trương, thường không có căn cứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, tuy nhiên, rất hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, trong đó tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong các bài viết học thuật.
Từ "gasconaded" có nguồn gốc từ động từ "gasconader", xuất phát từ tiếng Pháp "gascon", mang nghĩa là "người Gascon" - một vùng miền ở Pháp nổi tiếng với những phẩm chất kiêu ngạo và tự mãn. Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được dùng để chỉ hành động khoe khoang, phô trương thái quá. Ngày nay, "gasconaded" mang ý nghĩa mô tả một sự khoe khoang hoặc phóng đại, liên kết chặt chẽ với bản chất tự phụ của người Gascon xưa.
Từ "gasconaded" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường thuộc về ngữ cảnh văn học hoặc biểu đạt phong cách, với nghĩa là khoe khoang hoặc thổi phồng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng để miêu tả hành vi của những người tự mãn. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, từ này không phải là lựa chọn phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh chuẩn.