Bản dịch của từ Boast trong tiếng Việt
Boast
Boast (Noun)
Her boast in the game impressed everyone at the social event.
Lời khoe của cô ấy trong trận đấu ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.
His boast of winning the tournament spread quickly in the social circle.
Lời khoe của anh ấy về chiến thắng giải đấu lan rộng nhanh chóng trong vòng xã hội.
The player's boast about his skills was the talk of the social gathering.
Lời khoe của người chơi về kỹ năng của mình đã trở thành chủ đề nói chuyện tại buổi tụ họp xã hội.
Một hành động nói chuyện với thái độ kiêu ngạo, tự mãn thái quá.
An act of talking with excessive pride and selfsatisfaction.
Her boast about her new job annoyed her friends.
Lời khoe khoang về công việc mới của cô ấy làm phiền bạn bè của cô ấy.
The company's boast of being the best in the industry was proven false.
Lời khoe khoang của công ty về việc là số một trong ngành đã bị chứng minh là sai.
His constant boasts about his wealth made others uncomfortable.
Những lời khoe khoang liên tục về tài sản của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái.
Kết hợp từ của Boast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Idle boast Khen ngợi vô ích | His idle boast about owning a luxury car impressed no one. Sự khoe khoang không có ích về việc sở hữu một chiếc xe hơi sang trọng của anh ấy không làm ấn tượng cho ai. |
Proud boast Tự hào khoe khoang | He made a proud boast about his social achievements. Anh ấy tự hào về những thành tựu xã hội của mình. |
Empty boast Khoe khoang | His claim of being a millionaire was just an empty boast. Sự tuyên bố của anh ta là người triệu phú chỉ là một sự khoe khoang trống rỗng. |
Boast (Verb)
She boasts about her new promotion on social media.
Cô ấy khoe về việc thăng chức mới trên mạng xã hội.
The company boasts a large following on its social platforms.
Công ty khoe về số lượng người theo dõi lớn trên các nền tảng xã hội của mình.
He boasts of his social connections to impress others.
Anh ấy khoe về mối quan hệ xã hội của mình để gây ấn tượng với người khác.
Nói chuyện với thái độ tự hào và tự mãn quá mức về thành tích, tài sản hoặc khả năng của mình.
Talk with excessive pride and selfsatisfaction about ones achievements possessions or abilities.
She would boast about her new promotion at work.
Cô ấy sẽ khoác lác về việc thăng chức mới ở công việc.
He boasted of his expensive car to his friends.
Anh ấy khoe khoang về chiếc ô tô đắt tiền của mình với bạn bè.
The celebrity likes to boast about his luxurious lifestyle.
Ngôi sao thích khoe khoang về lối sống sang trọng của mình.
Dạng động từ của Boast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boasting |
Kết hợp từ của Boast (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Boast openly Tự hào công khai | She boasts openly about her new job on social media. Cô ấy tự hào công khai về công việc mới trên mạng xã hội. |
Boast proudly Tự hào khoe khoang | He boasts proudly about his social media followers. Anh ta tự hào về số người theo dõi trên mạng xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "boast" là một động từ có nghĩa là khoe khoang, tự hào về điều gì đó, thường liên quan đến thành công hoặc đặc điểm nổi bật của bản thân. Trong tiếng Anh Anh, "boast" sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang tính chất không chính thức hơn. Thêm vào đó, "boast" cũng có thể được sử dụng như danh từ, chỉ việc khoe khoang.
Từ "boast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "boasten", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "bōst", có nghĩa là "khoe khoang". Gốc Latin của từ này có thể liên kết với "gloriari", nghĩa là "tự hào". Qua thời gian, "boast" đã phát triển để chỉ hành động tự mãn, trình bày một cách phô trương những thành tựu hoặc đặc điểm của bản thân. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thể hiện quá đáng và tự phụ về bản thân hoặc thành tựu của chính mình.
Từ "boast" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi nó có thể được sử dụng để miêu tả sự tự hào về thành tựu cá nhân. Tần suất của từ này trong các bài đọc và nghe có xu hướng thấp hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về thành công hoặc quảng bá bản thân. Trong giao tiếp hàng ngày, "boast" thường được dùng trong các tình huống như phỏng vấn xin việc, bài thuyết trình hoặc khi chia sẻ thành tựu cá nhân với bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp