Bản dịch của từ Boast trong tiếng Việt
Boast

Boast(Noun)
Một hành động nói chuyện với thái độ kiêu ngạo, tự mãn thái quá.
An act of talking with excessive pride and selfsatisfaction.

Boast(Verb)
Nói chuyện với thái độ tự hào và tự mãn quá mức về thành tích, tài sản hoặc khả năng của mình.
Talk with excessive pride and selfsatisfaction about ones achievements possessions or abilities.
Dạng động từ của Boast (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boast |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boasted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boasted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boasts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boasting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "boast" là một động từ có nghĩa là khoe khoang, tự hào về điều gì đó, thường liên quan đến thành công hoặc đặc điểm nổi bật của bản thân. Trong tiếng Anh Anh, "boast" sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang tính chất không chính thức hơn. Thêm vào đó, "boast" cũng có thể được sử dụng như danh từ, chỉ việc khoe khoang.
Từ "boast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "boasten", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "bōst", có nghĩa là "khoe khoang". Gốc Latin của từ này có thể liên kết với "gloriari", nghĩa là "tự hào". Qua thời gian, "boast" đã phát triển để chỉ hành động tự mãn, trình bày một cách phô trương những thành tựu hoặc đặc điểm của bản thân. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thể hiện quá đáng và tự phụ về bản thân hoặc thành tựu của chính mình.
Từ "boast" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi nó có thể được sử dụng để miêu tả sự tự hào về thành tựu cá nhân. Tần suất của từ này trong các bài đọc và nghe có xu hướng thấp hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về thành công hoặc quảng bá bản thân. Trong giao tiếp hàng ngày, "boast" thường được dùng trong các tình huống như phỏng vấn xin việc, bài thuyết trình hoặc khi chia sẻ thành tựu cá nhân với bạn bè.
Họ từ
Từ "boast" là một động từ có nghĩa là khoe khoang, tự hào về điều gì đó, thường liên quan đến thành công hoặc đặc điểm nổi bật của bản thân. Trong tiếng Anh Anh, "boast" sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống trang trọng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang tính chất không chính thức hơn. Thêm vào đó, "boast" cũng có thể được sử dụng như danh từ, chỉ việc khoe khoang.
Từ "boast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "boasten", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "bōst", có nghĩa là "khoe khoang". Gốc Latin của từ này có thể liên kết với "gloriari", nghĩa là "tự hào". Qua thời gian, "boast" đã phát triển để chỉ hành động tự mãn, trình bày một cách phô trương những thành tựu hoặc đặc điểm của bản thân. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thể hiện quá đáng và tự phụ về bản thân hoặc thành tựu của chính mình.
Từ "boast" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi nó có thể được sử dụng để miêu tả sự tự hào về thành tựu cá nhân. Tần suất của từ này trong các bài đọc và nghe có xu hướng thấp hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về thành công hoặc quảng bá bản thân. Trong giao tiếp hàng ngày, "boast" thường được dùng trong các tình huống như phỏng vấn xin việc, bài thuyết trình hoặc khi chia sẻ thành tựu cá nhân với bạn bè.
