Bản dịch của từ Gasconades trong tiếng Việt
Gasconades

Gasconades (Verb)
Khoe khoang hoặc nói chuyện với sự tự hào và tự mãn quá mức.
Boast or talk with excessive pride and selfsatisfaction.
He often gasconades about his achievements in the community center.
Anh ấy thường khoe khoang về thành tích của mình tại trung tâm cộng đồng.
She does not gasconade about her volunteer work at the shelter.
Cô ấy không khoe khoang về công việc tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn.
Does he really gasconade about winning the charity event?
Liệu anh ấy có thực sự khoe khoang về việc thắng sự kiện từ thiện không?
Gasconades (Noun)
His gasconades about wealth impressed no one at the social event.
Những lời khoe khoang về sự giàu có của anh ấy không gây ấn tượng với ai.
Many gasconades can be heard at parties, but few are genuine.
Nhiều lời khoe khoang có thể nghe thấy tại các bữa tiệc, nhưng ít lời là thật.
Are his gasconades really necessary for social acceptance among peers?
Liệu những lời khoe khoang của anh ấy có thật sự cần thiết để được chấp nhận xã hội không?
Họ từ
Gasconades là một danh từ chỉ hành động hoặc lời nói khoe khoang phóng đại, thường liên quan đến việc thuyết phục người khác về sự dũng cảm hoặc khả năng của bản thân. Từ này có nguồn gốc từ Gascony, một vùng ở Pháp nổi tiếng với những câu chuyện về sự dũng cảm. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm của từ này, nhưng thỉnh thoảng được dùng trong các ngữ cảnh văn phong chính thức hơn, nhấn mạnh sự kỳ quặc trong việc biểu lộ tính cách.
Từ "gasconades" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gascon", xuất phát từ vùng Gascony, nơi nhiều nhân vật nổi tiếng với sự khoe khoang. Kết hợp với hậu tố "-ade", từ này ban đầu chỉ những câu chuyện phóng đại hoặc hành vi tự phụ. Trong lịch sử, "gasconades" được dùng để chỉ những lời lẽ hay hành động lố bịch nhằm gây sự chú ý. Hiện nay, từ này diễn tả những phát ngôn hào nhoáng, không có căn cứ, phản ánh tính cách phô trương.
Từ "gasconades" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc các cuộc thảo luận về phong cách ngôn ngữ, nhằm mô tả các hành động khoe khoang, phô trương. Trong cuộc sống hằng ngày, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh để phê phán những lời nói phóng đại không thực tế.