Bản dịch của từ Gasconades trong tiếng Việt

Gasconades

Verb Noun [U/C]

Gasconades (Verb)

ɡˈæskənˌeɪdz
ɡˈæskənˌeɪdz
01

Khoe khoang hoặc nói chuyện với sự tự hào và tự mãn quá mức.

Boast or talk with excessive pride and selfsatisfaction.

Ví dụ

He often gasconades about his achievements in the community center.

Anh ấy thường khoe khoang về thành tích của mình tại trung tâm cộng đồng.

She does not gasconade about her volunteer work at the shelter.

Cô ấy không khoe khoang về công việc tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn.

Does he really gasconade about winning the charity event?

Liệu anh ấy có thực sự khoe khoang về việc thắng sự kiện từ thiện không?

Gasconades (Noun)

ɡˈæskənˌeɪdz
ɡˈæskənˌeɪdz
01

Cách nói chuyện hoặc hành vi khoe khoang.

Boastful talk or behavior.

Ví dụ

His gasconades about wealth impressed no one at the social event.

Những lời khoe khoang về sự giàu có của anh ấy không gây ấn tượng với ai.

Many gasconades can be heard at parties, but few are genuine.

Nhiều lời khoe khoang có thể nghe thấy tại các bữa tiệc, nhưng ít lời là thật.

Are his gasconades really necessary for social acceptance among peers?

Liệu những lời khoe khoang của anh ấy có thật sự cần thiết để được chấp nhận xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gasconades cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gasconades

Không có idiom phù hợp