Bản dịch của từ Gashing trong tiếng Việt

Gashing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gashing (Verb)

ɡˈæʃɨŋ
ɡˈæʃɨŋ
01

Phân từ hiện tại của vết thương.

Present participle of gash.

Ví dụ

The protestors were gashing the walls with graffiti during the demonstration.

Những người biểu tình đang rạch tường bằng graffiti trong cuộc biểu tình.

The activists are not gashing public property to express their opinions.

Các nhà hoạt động không rạch tài sản công để thể hiện ý kiến của họ.

Are the artists gashing the city’s reputation with their controversial work?

Các nghệ sĩ có đang rạch danh tiếng của thành phố bằng tác phẩm gây tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gashing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gashing

Không có idiom phù hợp