Bản dịch của từ Gashing trong tiếng Việt
Gashing

Gashing (Verb)
Phân từ hiện tại của vết thương.
Present participle of gash.
The protestors were gashing the walls with graffiti during the demonstration.
Những người biểu tình đang rạch tường bằng graffiti trong cuộc biểu tình.
The activists are not gashing public property to express their opinions.
Các nhà hoạt động không rạch tài sản công để thể hiện ý kiến của họ.
Are the artists gashing the city’s reputation with their controversial work?
Các nghệ sĩ có đang rạch danh tiếng của thành phố bằng tác phẩm gây tranh cãi không?
Họ từ
Từ "gashing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "gash", nghĩa là tạo ra một vết cắt sâu hoặc vết thương. Trong tiếng Anh, "gash" có thể được sử dụng để mô tả các vết thương nghiêm trọng trong cả ngữ cảnh văn chương và y học. Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể thích sử dụng từ "cut" hơn. "Gashing" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh vào mức độ nghiêm trọng của vết thương.
Từ "gashing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gash", bắt nguồn từ tiếng Hán cổ có nghĩa là "cắt" hay "rạch". Từ này được hình thành từ thế kỷ 16, liên quan đến việc tạo ra vết thương sâu hoặc vết cắt. Nguyên nghĩa của "gash" liên quan đến việc gây ra thương tích bằng cách cắt sâu vào da. Ngày nay, "gashing" thể hiện hành động tạo ra các vết rạch sâu, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động bạo lực hoặc kéo dài bên ngoài vật thể, từ đó mở rộng nghĩa sang các lĩnh vực nghệ thuật và biện phái.
Từ "gashing" là một từ ít gặp trong bốn khối cấu thành của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra một vết thương lớn hoặc một cảnh vật bị xé bên trong, chủ yếu trong văn học hoặc mô tả hình ảnh mạnh mẽ. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm mô tả sự thương tổn trong y học hoặc thể thao, và trong lĩnh vực nghệ thuật để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình trạng tàn phá.