Bản dịch của từ Gat trong tiếng Việt

Gat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gat (Noun)

gˈæt
gˈæt
01

Một khẩu súng lục ổ quay hoặc súng lục.

A revolver or pistol.

Ví dụ

The detective found a gat hidden in the suspect's jacket.

Thám tử tìm thấy một chiếc gat được giấu trong áo khoác của nghi phạm.

The criminal threatened the victim with a loaded gat.

Tên tội phạm đe dọa nạn nhân bằng một chiếc gat đã nạp đạn.

The police confiscated an illegal gat during the raid.

Cảnh sát đã tịch thu một chiếc gat bất hợp pháp trong cuộc đột kích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.