Bản dịch của từ Gat trong tiếng Việt
Gat

Gat (Noun)
The detective found a gat hidden in the suspect's jacket.
Thám tử tìm thấy một chiếc gat được giấu trong áo khoác của nghi phạm.
The criminal threatened the victim with a loaded gat.
Tên tội phạm đe dọa nạn nhân bằng một chiếc gat đã nạp đạn.
The police confiscated an illegal gat during the raid.
Cảnh sát đã tịch thu một chiếc gat bất hợp pháp trong cuộc đột kích.
Họ từ
Từ "gat" không phải là từ chính thức trong tiếng Anh, nhưng có thể đề cập đến một số trường hợp ngữ nghĩa. Trong một ngữ cảnh không chính thức, "gat" có thể được sử dụng để chỉ vũ khí, đặc biệt là súng, trong tiếng lóng của người Mỹ. Ở Anh, từ này không phổ biến và không nằm trong từ vựng chính thức. Việc sử dụng "gat" có thể mang ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, tuy nhiên, thông tin chính xác về từ này có thể hạn chế.
Từ "gat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng để hiểu rõ hơn, chúng ta cần quay về gốc rễ của nó. Gốc Latin từ "gattus" nghĩa là mèo, được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu để chỉ loài vật này. Với sự phát triển của ngôn ngữ, từ này dần dần biến đổi trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiện nay, "gat" thường được dùng để chỉ động vật nuôi, đặc biệt là mèo, phản ánh mối quan hệ gần gũi giữa con người và loài vật này trong xã hội hiện đại.
Từ "gat" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, sự xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, "gat" có thể được sử dụng như một từ lóng để chỉ vũ khí, đặc biệt trong văn hóa đường phố. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường thiếu tính trang trọng và không phù hợp trong các tình huống học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp