Bản dịch của từ Gauche trong tiếng Việt
Gauche

Gauche (Adjective)
His gauche behavior at the party embarrassed his friends, especially Sarah.
Hành vi vụng về của anh ấy tại bữa tiệc làm bạn bè xấu hổ.
She is not gauche; she knows how to socialize well.
Cô ấy không vụng về; cô ấy biết cách giao tiếp tốt.
Is he always so gauche in social situations like this?
Liệu anh ấy có luôn vụng về trong những tình huống xã hội như thế này không?
Họ từ
Gauche là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được dùng để chỉ sự thiếu tinh tế, thô kệch hoặc không khéo léo trong giao tiếp hoặc hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được áp dụng để miêu tả hành vi xã hội không phù hợp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh văn hóa cụ thể. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gauche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "gaucher", có nghĩa là "trái", từ tiếng Latinh "sinister", có nghĩa là "bên trái". Trong lịch sử, bên trái thường được coi là không thuận lợi hoặc vụng về, phản ánh quan niệm tiêu cực về những gì không chuẩn mực. Hiện tại, "gauche" được dùng để chỉ hành vi hay lời nói vụng về, kém tinh tế, cho thấy sự liên hệ giữa sự vụng về và nguồn gốc liên quan đến bên trái.
Từ "gauche" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất cụ thể và văn phong sử dụng trong các đề thi. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội và văn hóa, chỉ sự vụng về hoặc thiếu tinh tế trong giao tiếp. "Gauche" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ không phù hợp trong các tình huống chính thức hoặc trong các mối quan hệ xã hội, làm cho nó trở thành một từ mang tính chất đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp