Bản dịch của từ Gauche trong tiếng Việt

Gauche

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gauche (Adjective)

gˈoʊʃ
gˈoʊʃ
01

Không phức tạp và khó xử về mặt xã hội.

Unsophisticated and socially awkward.

Ví dụ

His gauche behavior at the party embarrassed his friends, especially Sarah.

Hành vi vụng về của anh ấy tại bữa tiệc làm bạn bè xấu hổ.

She is not gauche; she knows how to socialize well.

Cô ấy không vụng về; cô ấy biết cách giao tiếp tốt.

Is he always so gauche in social situations like this?

Liệu anh ấy có luôn vụng về trong những tình huống xã hội như thế này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gauche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gauche

Không có idiom phù hợp