Bản dịch của từ Gavial trong tiếng Việt

Gavial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gavial (Noun)

gˈeɪvil
gˈeɪvil
01

Cá sấu gavialis gangeticus; bất kỳ loài nào thuộc họ gavialidae.

The crocodilian gavialis gangeticus any species of the family gavialidae.

Ví dụ

The gavial is critically endangered due to habitat loss and pollution.

Gavial đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng do mất môi trường sống và ô nhiễm.

Many people do not know about the gavial's unique features.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của gavial.

Is the gavial found only in the Ganges River region?

Gavial có chỉ được tìm thấy ở khu vực sông Ganges không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gavial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gavial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.