Bản dịch của từ Gavial trong tiếng Việt
Gavial

Gavial (Noun)
Cá sấu gavialis gangeticus; bất kỳ loài nào thuộc họ gavialidae.
The crocodilian gavialis gangeticus any species of the family gavialidae.
The gavial is critically endangered due to habitat loss and pollution.
Gavial đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng do mất môi trường sống và ô nhiễm.
Many people do not know about the gavial's unique features.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của gavial.
Is the gavial found only in the Ganges River region?
Gavial có chỉ được tìm thấy ở khu vực sông Ganges không?
"Gavial" (tiếng Việt: cá sấu gavial) là một loài động vật thuộc họ cá sấu, nổi bật với cái mũi dài và hẹp, chủ yếu sống ở các con sông ở Bắc Ấn Độ và Nepal. Gavial chủ yếu ăn cá và có đặc điểm nổi bật là những chiếc răng tương thích với thói quen săn mồi của chúng. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu khu vực.
Từ "gavial" bắt nguồn từ tiếng Pháp "gavial", có nguồn gốc từ tiếng Hindi "gharial", chỉ loài cá sấu có mũi dài. Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã được sử dụng để mô tả một nhóm cá sấu sống ở sông, đặc biệt là ở Ấn Độ và Nepal. Sự kết hợp giữa hình dạng mũi đặc hữu và tổ chức sinh thái của nó đã duy trì ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh về bản sắc sinh học và môi trường sống của loài này.
Từ "gavial" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và động vật học. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong các bài viết về động vật quý hiếm hoặc nghiên cứu về hệ sinh thái. Trong Writing và Speaking, "gavial" thường không xuất hiện do tính chuyên ngành cao, nhưng có thể được sử dụng khi thảo luận về bảo tồn hoặc đa dạng sinh học trong các trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp