Bản dịch của từ Crocodilian trong tiếng Việt
Crocodilian

Crocodilian (Adjective)
Liên quan đến cá sấu.
Relating to crocodilians.
Crocodilian behavior can be observed in many social interactions.
Hành vi của cá sấu có thể được quan sát trong nhiều tương tác xã hội.
Crocodilian species do not engage in cooperative social activities.
Các loài cá sấu không tham gia vào các hoạt động xã hội hợp tác.
Are crocodilian social structures similar to those of other reptiles?
Cấu trúc xã hội của cá sấu có giống với các loài bò sát khác không?
Crocodilian (Noun)
Một loài bò sát bán thủy sinh săn mồi lớn thuộc bộ bao gồm cá sấu mỹ, cá sấu mỹ, caimans và cá sấu ấn độ. cá sấu được phân biệt bởi hàm dài, chân ngắn và chiếc đuôi mạnh mẽ.
A large predatory semiaquatic reptile of an order that comprises the crocodiles alligators caimans and gharial crocodilians are distinguished by long jaws short legs and a powerful tail.
Crocodilians are often found in rivers and swamps around the world.
Crocodilian thường được tìm thấy ở sông và đầm lầy trên thế giới.
Many people do not fear crocodilians when visiting nature reserves.
Nhiều người không sợ crocodilian khi thăm các khu bảo tồn thiên nhiên.
Are crocodilians dangerous to humans in urban areas like Florida?
Crocodilian có nguy hiểm cho con người ở các khu đô thị như Florida không?
Crocodilian là thuật ngữ chỉ các loài bò sát thuộc bộ Crocodylia, bao gồm cá sấu, cá sấu nước ngọt và alligator. Chúng có đặc điểm chung là cơ thể dài, chân ngắn, và thường sống ở môi trường nước. Trong tiếng Anh, "crocodilian" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong bối cảnh sinh học và bảo tồn tự nhiên.
Từ "crocodilian" xuất phát từ tiếng Latin "crocodilus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "krokódilos", chỉ các loài bò sát thuộc bộ Crocodylia, bao gồm cá sấu và nhái. Bộ Crocodylia đã xuất hiện khoảng 240 triệu năm trước, phản ánh sự tiến hóa của chúng từ tổ tiên chung với chim và khủng long. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ tập hợp các loài này, nhấn mạnh đặc điểm sinh học và môi trường sống của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "crocodilian" (thuộc về bò sát) xuất hiện với tần suất hạn chế trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về động vật học hoặc môi trường nước. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, tài liệu về sinh học, và các chương trình bảo tồn động vật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp