Bản dịch của từ Crocodilian trong tiếng Việt

Crocodilian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crocodilian (Adjective)

kɹɑkədˈɪlin
kɹɑkədˈɪlin
01

Liên quan đến cá sấu.

Relating to crocodilians.

Ví dụ

Crocodilian behavior can be observed in many social interactions.

Hành vi của cá sấu có thể được quan sát trong nhiều tương tác xã hội.

Crocodilian species do not engage in cooperative social activities.

Các loài cá sấu không tham gia vào các hoạt động xã hội hợp tác.

Are crocodilian social structures similar to those of other reptiles?

Cấu trúc xã hội của cá sấu có giống với các loài bò sát khác không?

Crocodilian (Noun)

kɹɑkədˈɪlin
kɹɑkədˈɪlin
01

Một loài bò sát bán thủy sinh săn mồi lớn thuộc bộ bao gồm cá sấu mỹ, cá sấu mỹ, caimans và cá sấu ấn độ. cá sấu được phân biệt bởi hàm dài, chân ngắn và chiếc đuôi mạnh mẽ.

A large predatory semiaquatic reptile of an order that comprises the crocodiles alligators caimans and gharial crocodilians are distinguished by long jaws short legs and a powerful tail.

Ví dụ

Crocodilians are often found in rivers and swamps around the world.

Crocodilian thường được tìm thấy ở sông và đầm lầy trên thế giới.

Many people do not fear crocodilians when visiting nature reserves.

Nhiều người không sợ crocodilian khi thăm các khu bảo tồn thiên nhiên.

Are crocodilians dangerous to humans in urban areas like Florida?

Crocodilian có nguy hiểm cho con người ở các khu đô thị như Florida không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crocodilian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crocodilian

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.