Bản dịch của từ Gharial trong tiếng Việt
Gharial

Gharial (Noun)
The social group of gharials basked in the sun near the river.
Nhóm xã hội của gharial tắm nắng gần sông.
The conservation efforts for gharials have increased in recent years.
Các nỗ lực bảo tồn cho gharial đã tăng trong những năm gần đây.
The population of gharials is declining due to habitat loss.
Dân số của gharial đang giảm do mất môi trường sống.
Gharial (Gavialis gangeticus) là một loài cá sấu đặc trưng với mõm dài và hẹp, thuộc họ Gavialidae, chủ yếu sinh sống ở các khu vực sông ngòi tại Ấn Độ và Nepal. Loài này được biết đến với khả năng săn bắt cá bằng cách sử dụng các răng nhọn và cấu trúc hàm độc đáo. Gharial hiện đang gặp nguy hiểm do mất môi trường sống và ô nhiễm nước. Trong tiếng Anh, không có sự khác nhau rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm.
Từ "gharial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gharialis", được dùng để chỉ loài cá sấu nước ngọt trong họ Gavialidae. Chúng có nguồn gốc từ Ấn Độ và các khu vực xung quanh, thường sống trong môi trường nước chảy nhanh. Đặc điểm nổi bật của gharial là chiếc mồm dài và hẹp, giúp chúng dễ dàng bắt cá. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, thuật ngữ này phản ánh hình dạng đặc trưng và môi trường sống của loài vật, nhấn mạnh vai trò của chúng trong hệ sinh thái nước ngọt.
Từ "gharial" đề cập đến một loài cá sấu đặc hữu chủ yếu ở Ấn Độ và Nepal. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này rất hiếm xuất hiện, nhất là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết do thuộc về lĩnh vực sinh học địa lý chuyên biệt. Tuy vậy, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về bảo tồn động vật hoang dã. Từ "gharial" thường được nhắc đến trong các tình huống nói về sinh thái và đa dạng sinh học.