Bản dịch của từ Gharial trong tiếng Việt
Gharial
Noun [U/C]
Gharial (Noun)
ɡˈɛɹəl
ɡˈɛɹəl
Ví dụ
The social group of gharials basked in the sun near the river.
Nhóm xã hội của gharial tắm nắng gần sông.
The conservation efforts for gharials have increased in recent years.
Các nỗ lực bảo tồn cho gharial đã tăng trong những năm gần đây.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gharial
Không có idiom phù hợp