Bản dịch của từ Subcontinent trong tiếng Việt
Subcontinent
Subcontinent (Noun)
Một phần lớn có thể phân biệt được của một lục địa, chẳng hạn như bắc mỹ hoặc một phần của châu á bao gồm ấn độ, pakistan và bangladesh.
A large distinguishable part of a continent such as north america or the part of asia containing india pakistan and bangladesh.
India is a prominent subcontinent in Asia.
Ấn Độ là một lục địa nổi bật ở châu Á.
Australia is not considered a subcontinent.
Úc không được coi là một lục địa.
Which countries are part of the Indian subcontinent?
Những quốc gia nào là một phần của lục địa Ấn Độ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Subcontinent cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp