Bản dịch của từ Subcontinent trong tiếng Việt
Subcontinent
Noun [U/C]
Subcontinent (Noun)
səbkˈɑntənnt
səbkˈɑntɪnnt
01
Một phần lớn có thể phân biệt được của một lục địa, chẳng hạn như bắc mỹ hoặc một phần của châu á bao gồm ấn độ, pakistan và bangladesh.
A large distinguishable part of a continent such as north america or the part of asia containing india pakistan and bangladesh.
Ví dụ
India is a prominent subcontinent in Asia.
Ấn Độ là một lục địa nổi bật ở châu Á.
Australia is not considered a subcontinent.
Úc không được coi là một lục địa.
Which countries are part of the Indian subcontinent?
Những quốc gia nào là một phần của lục địa Ấn Độ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subcontinent
Không có idiom phù hợp