Bản dịch của từ Subcontinent trong tiếng Việt
Subcontinent

Subcontinent (Noun)
Một phần lớn có thể phân biệt được của một lục địa, chẳng hạn như bắc mỹ hoặc một phần của châu á bao gồm ấn độ, pakistan và bangladesh.
A large distinguishable part of a continent such as north america or the part of asia containing india pakistan and bangladesh.
India is a prominent subcontinent in Asia.
Ấn Độ là một lục địa nổi bật ở châu Á.
Australia is not considered a subcontinent.
Úc không được coi là một lục địa.
Which countries are part of the Indian subcontinent?
Những quốc gia nào là một phần của lục địa Ấn Độ?
Họ từ
Thuật ngữ "subcontinent" chỉ một vùng đất rộng lớn, thường là một phần của châu lục, được xác định bởi các đặc điểm địa lý, văn hóa và tự nhiên riêng biệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ vùng Ấn Độ, bao gồm Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Nepal, Bhutan và Sri Lanka. Tuy nhiên, tại Mỹ và Anh, sự khác biệt về phát âm và ngữ nghĩa hầu như không đáng kể; cả hai đều sử dụng "subcontinent" với cùng một ý nghĩa trong ngữ cảnh địa lý.
Từ "subcontinent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "continentem" đến từ "continere", nghĩa là "nắm giữ". Từ này xuất hiện để chỉ các vùng đất lớn, nhưng không hoàn toàn độc lập như các châu lục. Vào thế kỷ 19, "subcontinent" thường được sử dụng để miêu tả tiểu lục địa Ấn Độ, thể hiện sự khác biệt về địa lý và văn hóa so với các lục địa khác, cho thấy sự phát triển trong ý thức phân loại địa lý.
Từ "subcontinent" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, thường liên quan đến địa lý và lịch sử. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về các khu vực lớn như Nam Á, bao gồm Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh. Nó còn được dùng trong các nghiên cứu liên quan đến văn hóa, chính trị và kinh tế của các vùng dân cư gần gũi nhau nhưng có sự phong phú đa dạng về đặc điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp