Bản dịch của từ Geeky trong tiếng Việt
Geeky

Geeky (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một người đam mê.
Resembling or characteristic of a geek.
Her geeky interests include comic books and video game tournaments.
Sở thích kỳ quặc của cô ấy bao gồm truyện tranh và giải đấu trò chơi.
He is not a geeky person; he enjoys sports and parties.
Anh ấy không phải là người kỳ quặc; anh ấy thích thể thao và tiệc tùng.
Are geeky hobbies popular among young people in the city?
Các sở thích kỳ quặc có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Từ "geeky" thường được sử dụng để mô tả những người có đam mê sâu sắc với một lĩnh vực chuyên môn, thường liên quan đến công nghệ, khoa học viễn tưởng, hoặc văn hóa đại chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể diễn tả sự ngại ngùng xã hội hoặc tính cách lập dị, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng nó một cách tích cực hơn, chỉ sự nhiệt huyết. Cả hai dạng ngữ âm và ngữ nghĩa đều có sự tương đồng, nhưng thái độ xã hội đối với "geeky" có thể thay đổi tùy theo văn hóa.
Từ "geeky" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ danh từ "geek", có nguồn gốc từ tiếng Đức "geck", nghĩa là người lập dị. Ban đầu, chữ này chỉ những người có sở thích kỳ quặc hoặc lập dị, sau đó dần dần được sử dụng để chỉ những cá nhân đam mê công nghệ và kiến thức chuyên sâu. Ngày nay, "geeky" thường được dùng để mô tả tính cách mê mẩn với khoa học, công nghệ hoặc các lĩnh vực hẹp khác, thể hiện sự tôn vinh đối với trí thức và sự khéo léo.
Từ "geeky" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả hành vi hoặc sở thích cuồng nhiệt liên quan đến công nghệ, khoa học viễn tưởng, hoặc trò chơi điện tử. Ngoài ra, "geeky" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để diễn tả sự khéo léo hoặc hứng thú với một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong cộng đồng thanh thiếu niên.