Bản dịch của từ Geezer trong tiếng Việt
Geezer
Geezer (Noun)
Một người đàn ông.
A man.
That old geezer shared his life stories during the social gathering.
Ông lão đó đã chia sẻ câu chuyện cuộc đời tại buổi gặp mặt xã hội.
The geezer didn't join the social event last Saturday.
Ông lão đã không tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Is that geezer from our neighborhood attending the social meeting?
Ông lão đó từ khu phố chúng ta có tham dự cuộc họp xã hội không?
That geezer shared his wisdom at the community center last week.
Ông lão đó đã chia sẻ trí tuệ của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
The geezer didn't attend the social gathering last Friday.
Ông lão không tham dự buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Sáu tuần trước.
Did that geezer enjoy the music festival in the park?
Ông lão đó có thích lễ hội âm nhạc ở công viên không?
Dạng danh từ của Geezer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Geezer | Geezers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp