Bản dịch của từ Geezer trong tiếng Việt
Geezer

Geezer (Noun)
Một người đàn ông.
A man.
That old geezer shared his life stories during the social gathering.
Ông lão đó đã chia sẻ câu chuyện cuộc đời tại buổi gặp mặt xã hội.
The geezer didn't join the social event last Saturday.
Ông lão đã không tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Is that geezer from our neighborhood attending the social meeting?
Ông lão đó từ khu phố chúng ta có tham dự cuộc họp xã hội không?
That geezer shared his wisdom at the community center last week.
Ông lão đó đã chia sẻ trí tuệ của mình tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
The geezer didn't attend the social gathering last Friday.
Ông lão không tham dự buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Sáu tuần trước.
Did that geezer enjoy the music festival in the park?
Ông lão đó có thích lễ hội âm nhạc ở công viên không?
Dạng danh từ của Geezer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Geezer | Geezers |
Họ từ
Từ "geezer" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, đặc biệt là trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thân mật. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thân mật hoặc sự tôn trọng đối với một người lớn tuổi. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ, nhất là trong các ngữ cảnh chính thức. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "geezer" cũng có thể bị coi là không tôn trọng nếu sử dụng sai cách.
Từ "geezer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "gæts" trong tiếng Old Norse, nghĩa là "người đàn ông" hoặc "gã" và được mượn từ "giz" trong tiếng Pháp. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người đàn ông lớn tuổi, đôi khi có nghĩa tiêu cực, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành một từ đặc trưng cho những người đàn ông có phong cách hoặc tính cách đặc biệt, thường mang ý nghĩa thân mật hoặc hài hước trong văn hóa hiện đại.
Từ "geezer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu ở tiếng Anh Anh, để chỉ một người đàn ông lớn tuổi hoặc với một ý nghĩa hơi hài hước. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, do chủ yếu mang tính địa phương và không trang trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong hội thoại thân mật hoặc văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong phim ảnh và âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp