Bản dịch của từ Gelatinize trong tiếng Việt
Gelatinize
Gelatinize (Verb)
The chef will gelatinize the dessert for the wedding reception.
Đầu bếp sẽ làm cho món tráng miệng trở nên dạng thạch cho tiệc cưới.
They do not gelatinize the soup at the community kitchen.
Họ không làm cho món súp trở nên dạng thạch tại bếp cộng đồng.
Can you gelatinize the fruit for the social event tomorrow?
Bạn có thể làm cho trái cây trở nên dạng thạch cho sự kiện xã hội ngày mai không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gelatinize cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Gelatinize (động từ) là quá trình chuyển đổi các loại tinh bột hoặc protein thành một dạng gel thông qua sự hòa tan trong nước và gia nhiệt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh Anh, "gelatinise" được viết với chữ "s", trong khi tiếng Anh Mỹ dùng chữ "z" trong "gelatinize". Sự khác biệt này phản ánh sự biến thiên về chính tả giữa hai phương ngữ, tuy nhiên ý nghĩa và ứng dụng của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "gelatinize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelatina", có nghĩa là "thạch" hoặc "gel". Xuất phát từ động từ "gelare", nghĩa là "làm đông lại" hoặc "làm đông cứng", thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm để chỉ quá trình biến đổi một chất thành trạng thái giống như thạch. Ngày nay, "gelatinize" thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra gel từ những nguyên liệu như tinh bột, cho thấy sự phát triển của từ này trong khoa học thực phẩm và ẩm thực hiện đại.
Từ "gelatinize" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt, nó xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về khoa học thực phẩm và công nghệ chế biến thực phẩm. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tính chất vật lý của chất lỏng và sự chuyển đổi tinh bột thành dạng gel. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả quy trình nấu ăn hoặc sản xuất thực phẩm, nơi mà sự tạo gel là cần thiết cho kết cấu sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp