Bản dịch của từ Gelatinous trong tiếng Việt
Gelatinous
Gelatinous (Adjective)
Có độ đặc của thạch.
Having the consistency of jelly.
The gelatinous dessert was a hit at Sarah's birthday party.
Món tráng miệng dạng thạch rất được yêu thích tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
The gelatinous texture of the dish did not appeal to many guests.
Kết cấu dạng thạch của món ăn không thu hút được nhiều khách mời.
Is the gelatinous soup a traditional dish in your culture?
Món súp dạng thạch có phải là món ăn truyền thống trong văn hóa của bạn không?
Dạng tính từ của Gelatinous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gelatinous Sền sệt | More gelatinous Sền sệt hơn | Most gelatinous Đặc nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gelatinous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gelatinous" có nghĩa là có đặc tính giống như thạch, thường mô tả điều gì đó có kết cấu mềm và dẻo, tương tự như gel. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "gelatinous" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngành ẩm thực, "gelatinous" thường được dùng để chỉ những món ăn có sự kết dính, như một số món từ thịt hoặc hải sản.
Từ "gelatinous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelatina", nghĩa là "món thạch", đến từ động từ "gelare" có nghĩa là "đông lại" hoặc "làm lạnh". Gelatinous được sử dụng để mô tả các chất có kết cấu nhờn, dẻo và trong suốt, tương tự như thạch. Sự phát triển từ nghĩa gốc về sự đông lại này phản ánh rõ nét trong cách mà từ này hiện được dùng để miêu tả các chất dạng lỏng, có độ nhớt cao, trong nhiều lĩnh vực từ sinh học đến ẩm thực.
Từ "gelatinous" mang tính chất mô tả và thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thực phẩm, khoa học và y học. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh mô tả tính chất hoặc trạng thái của chất liệu. Mức độ sử dụng không cao nhưng có thể gặp trong các đề tài như sinh học hoặc hóa học. Trong ngôn ngữ hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ các thực phẩm như thạch, nước sốt hoặc các chất lỏng có kết cấu dày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp