Bản dịch của từ Generically trong tiếng Việt
Generically

Generically (Adverb)
Liên quan đến một chi.
With regard to a genus.
People generically support community events for social cohesion and unity.
Mọi người thường ủng hộ các sự kiện cộng đồng để tăng cường đoàn kết.
Not everyone generically agrees on the importance of social media.
Không phải ai cũng đồng ý về tầm quan trọng của mạng xã hội.
Do people generically believe that social issues affect everyone equally?
Có phải mọi người thường tin rằng các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến mọi người như nhau không?
Một cách chung chung.
In a generic manner.
People generically support social programs for low-income families in America.
Mọi người thường ủng hộ các chương trình xã hội cho gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
They do not generically agree on the best social policies to implement.
Họ không thường đồng ý về các chính sách xã hội tốt nhất để thực hiện.
Do communities generically benefit from social initiatives like food banks?
Các cộng đồng có thường được hưởng lợi từ các sáng kiến xã hội như ngân hàng thực phẩm không?
Họ từ
Từ "generically" là một trạng từ được sử dụng để chỉ hành động hoặc tính chất mang tính tổng quát, chung chung, không cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "generically" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm chung của các phân loại hoặc loại sản phẩm, chẳng hạn như "generically speaking" có nghĩa là "nói chung".
Từ "generically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genere", nghĩa là "giống" hoặc "hình thức". Từ này được hình thành từ tiền tố "genus", chỉ các loại hay nòi giống trong sinh học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc sự vật có tính chất chung, không đặc thù. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính tổng quát và không cá biệt của đối tượng được đề cập.
Từ "generically" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích ý tưởng chung, đặc biệt liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để giải thích sự kiện hoặc khái quát hoá thông tin. Ngoài IELTS, "generically" thường được sử dụng trong văn học, marketing và nghiên cứu, nhằm chỉ ra tính chất chung hoặc đặc điểm không cụ thể của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



