Bản dịch của từ Generousness trong tiếng Việt

Generousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generousness (Noun)

dʒˈɛnəɹəsnɛs
dʒˈɛnəɹəsnɛs
01

Phẩm chất của sự tử tế và hào phóng.

The quality of being kind and generous.

Ví dụ

Her generousness towards the homeless touched many hearts.

Sự hào phóng của cô đối với người vô gia cư đã chạm vào nhiều trái tim.

The generousness of the charity event helped numerous families in need.

Sự hào phóng của sự kiện từ thiện đã giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.

His generousness in donating to the food bank made a difference.

Sự hào phóng của anh ấy trong việc quyên góp cho ngân hàng thực phẩm đã tạo ra sự khác biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generousness

Không có idiom phù hợp