Bản dịch của từ Genetic fingerprinting trong tiếng Việt
Genetic fingerprinting

Genetic fingerprinting (Noun)
Genetic fingerprinting can help solve crimes in urban areas like Chicago.
Phân tích dấu vân tay di truyền có thể giúp giải quyết tội phạm ở Chicago.
Genetic fingerprinting cannot identify individuals without proper DNA samples.
Phân tích dấu vân tay di truyền không thể xác định cá nhân mà không có mẫu DNA hợp lệ.
Can genetic fingerprinting be used in social justice cases effectively?
Phân tích dấu vân tay di truyền có thể được sử dụng hiệu quả trong các vụ công lý xã hội không?
Genetic fingerprinting, hay còn gọi là "chữ ký di truyền", là một kỹ thuật phân tích DNA được sử dụng để xác định và phân biệt các cá nhân dựa trên các mẫu gen. Kỹ thuật này có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp y, nghiên cứu di truyền và y học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm; tuy nhiên, một số biến thể trong ngữ cảnh có thể xuất hiện tuỳ thuộc vào vùng địa lý.
Thuật ngữ "genetic fingerprinting" bắt nguồn từ hai từ "genetic" và "fingerprinting". Từ "genetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genēticus", phản ánh nghiên cứu về gen và di truyền. Từ "fingerprinting" xuất phát từ "finger" (ngón tay) và "print" (dấu), liên quan đến dấu vân tay - một đặc trưng xác định cá nhân. Sự kết hợp này mang ý nghĩa xác định cá nhân thông qua DNA, gợi nhớ đến đặc điểm riêng biệt và tính duy nhất tương tự như dấu vân tay trong pháp y.
Genetic fingerprinting, hay còn gọi là dấu vân tay di truyền, là một thuật ngữ xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các nghiên cứu sinh học hoặc y học, trong khi Speaking và Writing có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về công nghệ hoặc khoa học. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về pháp lý, di truyền học và y tế, nhấn mạnh sự quan trọng của nó trong việc xác định danh tính và xét nghiệm di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp