Bản dịch của từ Genetic fingerprinting trong tiếng Việt

Genetic fingerprinting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genetic fingerprinting (Noun)

dʒənˈɛtɨk fˈɪŋɡɚpɹˌɪntɨŋ
dʒənˈɛtɨk fˈɪŋɡɚpɹˌɪntɨŋ
01

Việc phân tích các mẫu dna để xác định các cá nhân.

The analysis of dna samples to identify individuals.

Ví dụ

Genetic fingerprinting can help solve crimes in urban areas like Chicago.

Phân tích dấu vân tay di truyền có thể giúp giải quyết tội phạm ở Chicago.

Genetic fingerprinting cannot identify individuals without proper DNA samples.

Phân tích dấu vân tay di truyền không thể xác định cá nhân mà không có mẫu DNA hợp lệ.

Can genetic fingerprinting be used in social justice cases effectively?

Phân tích dấu vân tay di truyền có thể được sử dụng hiệu quả trong các vụ công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genetic fingerprinting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genetic fingerprinting

Không có idiom phù hợp