Bản dịch của từ Genomicist trong tiếng Việt

Genomicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genomicist (Noun)

dʒənˈɑməsɨst
dʒənˈɑməsɨst
01

Một nhà khoa học làm việc trong lĩnh vực gen.

A scientist who works in the field of genomics.

Ví dụ

Dr. Smith is a leading genomicist studying social health impacts.

Tiến sĩ Smith là một nhà di truyền học hàng đầu nghiên cứu tác động sức khỏe xã hội.

Many genomicists do not focus on social issues in their research.

Nhiều nhà di truyền học không tập trung vào các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của họ.

Is the genomicist working on social genetics at the university?

Nhà di truyền học có đang làm việc về di truyền xã hội tại trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genomicist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genomicist

Không có idiom phù hợp