Bản dịch của từ Genteel trong tiếng Việt
Genteel

Genteel (Adjective)
Đặc trưng bởi sự lịch sự, tinh tế hoặc đáng kính cường điệu hoặc bị ảnh hưởng.
Characterized by exaggerated or affected politeness refinement or respectability.
The genteel lady hosted a tea party for her neighbors.
Người phụ nữ lịch lãm đã tổ chức một buổi tiệc trà cho hàng xóm của mình.
He spoke in a genteel manner, always using formal language.
Anh ấy nói một cách lịch thiệp, luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
The genteel society event required attendees to dress in elegant attire.
Sự kiện xã hội lịch lãm yêu cầu người tham dự mặc trang phục lịch sự.
Dạng tính từ của Genteel (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Genteel Nhã nhặn | More genteel Nhã nhặn hơn | Most genteel Nhã nhặn nhất |
Họ từ
Từ "genteel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gentil", nghĩa là “quý tộc” hay “thanh tao”, thường chỉ những người có vẻ ngoài hoặc hành vi lịch thiệp, nhã nhặn. Trong tiếng Anh, "genteel" có thể chỉ đến một phong cách sống hoặc thái độ có phần giả tạo, nhằm thể hiện sự sang trọng. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm và ngữ nghĩa, trong đó tiếng Anh Mỹ có xu hướng ít sử dụng từ này hơn, thường thay thế bằng "refined" hoặc "sophisticated".
Từ "genteel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentilis", có nghĩa là "thuộc về dòng tộc" hoặc "thuộc về người quý tộc". Được vay mượn vào tiếng Pháp cổ như "gentil", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15 với nghĩa chỉ những người thuộc tầng lớp quý phái. Hiện nay, "genteel" mang nghĩa chỉ một phong cách lịch thiệp, thanh nhã, thể hiện sự tinh tế và văn minh, phản ánh nguồn gốc quý tộc của nó.
Từ "genteel" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi đề cập đến những khía cạnh văn hóa và xã hội. Trong bối cảnh khác, "genteel" thường được sử dụng để mô tả những người thuộc một tầng lớp xã hội cao hoặc có phong cách thanh lịch. Từ này thường góp mặt trong các tác phẩm văn học, bài viết phê bình và các cuộc thảo luận về sự tinh tế trong hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp