Bản dịch của từ Respectability trong tiếng Việt
Respectability
Respectability (Noun)
Lớp người đáng kính.
The class of respectable people.
Many believe respectability is crucial for a successful social life.
Nhiều người tin rằng sự tôn trọng là rất quan trọng cho cuộc sống xã hội thành công.
Respectability does not guarantee genuine friendships in social circles.
Sự tôn trọng không đảm bảo tình bạn chân thành trong các vòng xã hội.
Is respectability important for building a good reputation in society?
Sự tôn trọng có quan trọng để xây dựng danh tiếng tốt trong xã hội không?
Phẩm chất đáng kính trọng.
The quality of being respectable.
Many people value respectability in their social circles and relationships.
Nhiều người coi trọng sự đáng kính trong các mối quan hệ xã hội.
The scandal damaged her respectability in the community significantly.
Vụ bê bối đã làm tổn hại đến sự đáng kính của cô trong cộng đồng.
Is respectability important for success in social networking events?
Sự đáng kính có quan trọng cho thành công trong các sự kiện kết nối xã hội không?
Kết hợp từ của Respectability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bourgeois respectability Sự độc lập bằng cách chú trọng đến đạo đức, phẩm hạnh | Her bourgeois respectability was evident in her elegant attire. Sự lịch lãm của cô ấy thể hiện sự đáng kính của giai cấp thượng lưu. |
International respectability Uy tín quốc tế | International respectability is crucial for a successful ielts exam. Uy tín quốc tế quan trọng cho kỳ thi ielts thành công. |
Social respectability Uy tín xã hội | Social respectability is important in social interactions. Tính xã hội quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Political respectability Uy tín chính trị | Political respectability is crucial in ielts writing and speaking tasks. Sự tôn trọng chính trị quan trọng trong viết và nói ielts. |
Intellectual respectability Uy tín tri thức | Intellectual respectability is crucial for academic success in social studies. Sự tôn trọng trí tuệ rất quan trọng cho thành công học thuật trong các môn xã hội. |
Họ từ
Từ "respectability" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất đáng được tôn trọng, thường liên quan đến sự chấp nhận xã hội và uy tín cá nhân hoặc tập thể. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "respectability" xuất phát từ gốc Latinh "respectabilis", có nghĩa là "đáng được tôn trọng". Gốc từ này bao gồm tiền tố "respectus", có nghĩa là "sự nhìn ngắm" hoặc "sự kính trọng", kết hợp với hậu tố "-ability", chỉ khả năng hoặc tình trạng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 19, nhấn mạnh đến giá trị xã hội và tư cách đạo đức. Hiện nay, "respectability" thường chỉ phẩm hạnh, sự đáng kính và vị thế xã hội của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "respectability" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các giá trị xã hội, chuẩn mực và đạo đức. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh các bài viết khoa học hoặc báo cáo xã hội. Qua đó, từ ngữ này thường liên quan đến các tình huống như phân tích hành vi xã hội, xu hướng văn hóa và tác động của danh tiếng trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp