Bản dịch của từ Respectability trong tiếng Việt

Respectability

Noun [U/C]

Respectability (Noun)

ɹɪspɛktəbˈɪlɪti
ɹispɛktəbˈɪlɪti
01

Lớp người đáng kính.

The class of respectable people.

Ví dụ

Many believe respectability is crucial for a successful social life.

Nhiều người tin rằng sự tôn trọng là rất quan trọng cho cuộc sống xã hội thành công.

Respectability does not guarantee genuine friendships in social circles.

Sự tôn trọng không đảm bảo tình bạn chân thành trong các vòng xã hội.

Is respectability important for building a good reputation in society?

Sự tôn trọng có quan trọng để xây dựng danh tiếng tốt trong xã hội không?

02

Phẩm chất đáng kính trọng.

The quality of being respectable.

Ví dụ

Many people value respectability in their social circles and relationships.

Nhiều người coi trọng sự đáng kính trong các mối quan hệ xã hội.

The scandal damaged her respectability in the community significantly.

Vụ bê bối đã làm tổn hại đến sự đáng kính của cô trong cộng đồng.

Is respectability important for success in social networking events?

Sự đáng kính có quan trọng cho thành công trong các sự kiện kết nối xã hội không?

Kết hợp từ của Respectability (Noun)

CollocationVí dụ

Bourgeois respectability

Sự độc lập bằng cách chú trọng đến đạo đức, phẩm hạnh

Her bourgeois respectability was evident in her elegant attire.

Sự lịch lãm của cô ấy thể hiện sự đáng kính của giai cấp thượng lưu.

International respectability

Uy tín quốc tế

International respectability is crucial for a successful ielts exam.

Uy tín quốc tế quan trọng cho kỳ thi ielts thành công.

Social respectability

Uy tín xã hội

Social respectability is important in social interactions.

Tính xã hội quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Political respectability

Uy tín chính trị

Political respectability is crucial in ielts writing and speaking tasks.

Sự tôn trọng chính trị quan trọng trong viết và nói ielts.

Intellectual respectability

Uy tín tri thức

Intellectual respectability is crucial for academic success in social studies.

Sự tôn trọng trí tuệ rất quan trọng cho thành công học thuật trong các môn xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respectability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In the following year, however, the numbers of students who applied from China shrank to only 167,568, whereas India and Nepal saw a rise to 108,049 and 50,252 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This tailored approach individual differences in interests and aptitudes, promoting personal and academic fulfilment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The school's core values include responsibility, and kindness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] That helps tourists to learn, understand and another culture's values, thus bridge the cultural gap [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Respectability

Không có idiom phù hợp