Bản dịch của từ Genus vibrio trong tiếng Việt

Genus vibrio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genus vibrio (Noun)

dʒˈinəs vibɹˈioʊ
dʒˈinəs vibɹˈioʊ
01

Một nhóm hoặc lớp của một cái gì đó.

A group or class of something.

Ví dụ

The genus Vibrio includes many bacteria found in coastal waters.

Giống Vibrio bao gồm nhiều vi khuẩn tìm thấy ở vùng nước ven biển.

The genus Vibrio does not contain any viruses or fungi.

Giống Vibrio không chứa virus hay nấm nào.

Is the genus Vibrio responsible for any diseases in humans?

Giống Vibrio có chịu trách nhiệm gây ra bệnh ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genus vibrio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genus vibrio

Không có idiom phù hợp